Chuyến bay thẳng từ Rize–Artvin đến Ankara

Ý bạn là chuyến bay từ Ankara đến Rize–Artvin?

Rize–Artvin

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

RZV

Rize–Artvin Airport

Đổi hướng

Ankara

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

ESB

Esenboğa International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
416 dặm  ·  (669 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • AJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Rize–Artvin đến Ankara

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rize–Artvin đến Ankara. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ RZV đến ESB, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Rize–Artvin đến Ankara

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Rize–Artvin đến Ankara

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rize–Artvin RZV đến Ankara ESB, đó là AJet. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay RZV ESB của họ.

AJet
Lịch trình bay AJettừ Rize–Artvin đến Ankara

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Rize–Artvin đến Ankara

Các chuyến bay từ RZV đến ESB được khai thác 9 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 08:15 - 21:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Rize–Artvin đến Ankara sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rize–Artvin và Ankara là 416 dặm (hoặc 669 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Ankara?

Có 1 sân bay ở Ankara: Esenboğa International Airport (ESB).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ RZV đến ESB?

Có 9 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rize–Artvin đến Ankara (kể từ Th5 2024).

Bay từ Rize–Artvin đến Ankara mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rize–Artvin đến Ankara.

Ankara cách Rize–Artvin bao xa?

Khoảng cách từ Rize–Artvin đến Ankara là 416 dặm (669 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay RZV đến sân bay ESB?

AJet là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Rize–Artvin đến Ankara.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Rize–Artvin đến Ankara?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Rize–Artvin đến Ankara.

Có những hạng ghế nào từ Rize–Artvin đến Ankara?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Rize–Artvin đến Ankara?

Các loại máy bay bay từ Rize–Artvin đến Ankara:

  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Rize–Artvin tới Ankara là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:15 từ Rize–Artvin và hạ cánh lúc 09:45 tại Ankara.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Rize–Artvin đến Ankara là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:30 từ Rize–Artvin và hạ cánh lúc 23:00 tại Ankara.

Các chuyến bay phổ biến từ Rize–Artvin qua Ankara

Các chuyến bay thẳng từ RZV đến ESB

416 dặm (669 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 08:15

  • 09:45

  • AJet

    AJet

  • VF 4269

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:45

  • AJet

    AJet

  • VF 4269

  • AJet

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:45

  • AJet

    AJet

  • VF 4269

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:45

  • AJet

    AJet

  • VF 4269

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:45

  • AJet

    AJet

  • VF 4269

  • AJet

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:45

  • AJet

    AJet

  • VF 4269

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:45

  • AJet

    AJet

  • VF 4269

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:00

  • AJet

    AJet

  • VF 4271

  • AJet

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá