Chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Thành phố New York

Ý bạn là chuyến bay từ Thành phố New York đến San Francisco?

San Francisco

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

SFO

San Francisco International Airport

Đổi hướng

Thành phố New York

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

JFK

John F. Kennedy International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
2.579 dặm  ·  (4.150 km)
Thời gian chuyến bay
5 giờ 53 phút
Hãng hàng không
  • Alaska
  • American Airlines
  • Delta
  • JetBlue
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A318/319/320/321
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 767-300 (winglets)

Lịch bay San Francisco đến Thành phố New York

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Thành phố New York. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SFO đến JFK, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ San Francisco đến Thành phố New York

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ San Francisco đến Thành phố New York

Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ San Francisco SFO đến Thành phố New York JFK. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SFO JFK của họ.

Alaska
Lịch trình bay Alaskatừ San Francisco đến Thành phố New York

Alaska là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ San Francisco đến Thành phố New York

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Delta
Lịch trình bay Deltatừ San Francisco đến Thành phố New York

Delta là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

JetBlue
Lịch trình bay JetBluetừ San Francisco đến Thành phố New York

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ San Francisco đến Thành phố New York

Các chuyến bay từ SFO đến JFK được khai thác 53 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 23:59. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:59. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​San Francisco đến Thành phố New York sẽ mất 5 giờ 53 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa San Francisco và Thành phố New York là 2.579 dặm (hoặc 4.150 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thành phố New York?

Có 4 sân bay ở Thành phố New York: John F. Kennedy International Airport (JFK), LaGuardia Airport (LGA), Newark Liberty International Airport (EWR) và Stewart International Airport (SWF).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ SFO đến JFK?

Có 53 chuyến bay mỗi tuần bay từ San Francisco đến Thành phố New York (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ San Francisco đến Thành phố New York mất bao lâu?

5 giờ 53 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ San Francisco đến Thành phố New York.

Thành phố New York cách San Francisco bao xa?

Khoảng cách từ San Francisco đến Thành phố New York là 2.579 dặm (4.150 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay SFO đến sân bay JFK?

Alaska, American Airlines, Delta và JetBlue đang bay thẳng từ San Francisco đến Thành phố New York.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Thành phố New York?

Oneworld và SkyTeam đang bay thẳng từ San Francisco đến Thành phố New York.

Có những hạng ghế nào từ San Francisco đến Thành phố New York?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ San Francisco đến Thành phố New York?

Các loại máy bay bay từ San Francisco đến Thành phố New York:

  • Airbus A318/319/320/321
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 767-300 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ San Francisco tới Thành phố New York là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ San Francisco và hạ cánh lúc 14:40 tại Thành phố New York.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ San Francisco đến Thành phố New York là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:59 từ San Francisco và hạ cánh lúc 07:29 tại Thành phố New York.

Các chuyến bay phổ biến từ San Francisco qua Thành phố New York

Các chuyến bay thẳng từ SFO đến JFK

2.579 dặm (4.150 km)  ·  5h 53m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:00

  • 14:40

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 2116

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 14:40

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 2116

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 14:40

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 2116

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 14:56

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 234

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 14:56

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 234

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 15:32

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 567

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 15:45

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 28

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 15:32

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 567

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 15:32

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 567

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 15:32

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 567

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 17:27

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 507

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 17:27

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 507

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 17:27

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 507

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 17:27

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 507

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 19:15

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 164

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 19:15

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 164

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:42

  • 19:25

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 30

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:42

  • 19:25

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 30

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:42

  • 19:25

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 30

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 20:28

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 539

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 20:28

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 539

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 20:28

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 539

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 20:28

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 539

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:48

  • 21:35

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 416

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:59

  • 21:46

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 416

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:03

  • 21:48

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 16

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:03

  • 21:48

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 16

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:03

  • 21:48

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 16

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 22:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 20

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 22:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 20

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 22:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 20

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:10

  • 22:44

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 467

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:10

  • 22:44

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 467

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:10

  • 22:44

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 467

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:43

  • 23:26

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 2416

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:43

  • 23:26

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 2416

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 23:56

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 467

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 00:36

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 527

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 00:36

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 527

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 00:36

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 527

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:59

  • 06:26

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 831

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:59

  • 06:26

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 831

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:59

  • 06:26

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 831

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:14

  • 07:00

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 1216

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:14

  • 07:00

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 1216

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:14

  • 07:00

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 1216

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:19

  • 07:05

  • JetBlue

    JetBlue

  • B6 1216

  • JetBlue

  • Airbus A318/319/320/321

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:30

  • 07:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 276

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:30

  • 07:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 276

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:30

  • 07:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 276

  • American Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:49

  • 07:29

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 38

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:49

  • 07:29

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 38

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:49

  • 07:29

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 38

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:49

  • 07:29

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 38

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:59

  • 07:37

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 1180

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:59

  • 07:37

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 1180

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:59

  • 07:37

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 1180

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:59

  • 07:37

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 1180

  • Delta

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá