Chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải

Ý bạn là chuyến bay từ Thượng Hải đến Thẩm Dương?

Thẩm Dương

Trung Quốc

Trung Quốc

SHE

Shenyang Taoxian International Airport

Đổi hướng

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
730 dặm  ·  (1.175 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 45 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • China Eastern
  • China Southern
  • Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines
  • Spring Airlines
  • Xiamen Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800

Lịch bay Thẩm Dương đến Thượng Hải

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SHE đến PVG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thẩm Dương đến Thượng Hải

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương SHE đến Thượng Hải PVG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SHE PVG của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thẩm Dương đến Thượng Hải

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thẩm Dương đến Thượng Hải

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thẩm Dương đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Thẩm Dương đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Thẩm Dương đến Thượng Hải

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Spring Airlines
Lịch trình bay Spring Airlinestừ Thẩm Dương đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Xiamen Airlines
Lịch trình bay Xiamen Airlinestừ Thẩm Dương đến Thượng Hải

Xiamen Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải

Các chuyến bay từ SHE đến PVG được khai thác 87 lần một tuần, với trung bình 12 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:55 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thẩm Dương đến Thượng Hải sẽ mất 2 giờ 45 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thẩm Dương và Thượng Hải là 730 dặm (hoặc 1.175 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

Có 2 sân bay ở Thượng Hải: Shanghai Pudong International Airport (PVG) và Shanghai Hongqiao International Airport (SHA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ SHE đến PVG?

Có 87 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải mất bao lâu?

2 giờ 45 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thẩm Dương đến Thượng Hải.

Thượng Hải cách Thẩm Dương bao xa?

Khoảng cách từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là 730 dặm (1.175 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay SHE đến sân bay PVG?

Air China, China Eastern, China Southern, Juneyao Airlines, Shanghai Airlines, Spring Airlines và Xiamen Airlines đang bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thẩm Dương đến Thượng Hải.

Có những hạng ghế nào từ Thẩm Dương đến Thượng Hải?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải?

Các loại máy bay bay từ Thẩm Dương đến Thượng Hải:

  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thẩm Dương tới Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55 từ Thẩm Dương và hạ cánh lúc 10:00 tại Thượng Hải.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thẩm Dương đến Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Thẩm Dương và hạ cánh lúc 00:25 tại Thượng Hải.

Các chuyến bay phổ biến từ Thẩm Dương qua Thượng Hải

Các chuyến bay thẳng từ SHE đến PVG

730 dặm (1.175 km)  ·  2h 45m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:55

  • 10:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5602

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:55

  • 09:50

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5602

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:55

  • 09:50

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5602

  • China Eastern

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:55

  • 09:50

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5602

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:50

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6503

  • China Southern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:45

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6505

  • China Southern

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 6934

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 12:35

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9088

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 12:35

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 7636

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 13:45

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1182

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 14:35

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6515

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 15:25

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9082

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6519

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 17:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5606

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 17:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5606

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 16:55

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5606

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6501

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:40

  • 18:15

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1188

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:45

  • Xiamen Airlines

    Xiamen Airlines

    SkyTeam

  • MF 8096

  • Xiamen Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 20:20

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9084

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 20:35

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 6760

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 20:45

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6507

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5608

  • China Eastern

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5608

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 22:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6509

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 23:45

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8316

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 23:45

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8316

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:55

  • 00:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1286

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá