Chuyến bay thẳng từ London Stansted đến Lisbon

Ý bạn là chuyến bay từ Lisbon đến London Stansted?

London Stansted

Vương quốc Anh

Vương quốc Anh

STN

London Stansted Airport

Đổi hướng

Lisbon

Bồ Đào Nha

Bồ Đào Nha

LIS

Portela Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.011 dặm  ·  (1.627 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 50 phút
Hãng hàng không
  • Ryanair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay London Stansted đến Lisbon

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ London Stansted đến Lisbon. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ STN đến LIS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ London Stansted đến Lisbon

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ London Stansted đến Lisbon

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ London Stansted STN đến Lisbon LIS, đó là Ryanair. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay STN LIS của họ.

Ryanair
Lịch trình bay Ryanairtừ London Stansted đến Lisbon

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ London Stansted đến Lisbon

Các chuyến bay từ STN đến LIS được khai thác 22 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:55 - 20:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:55, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​London Stansted đến Lisbon sẽ mất 2 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa London Stansted và Lisbon là 1.011 dặm (hoặc 1.627 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Lisbon?

Có 1 sân bay ở Lisbon: Portela Airport (LIS).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ STN đến LIS?

Có 22 chuyến bay mỗi tuần bay từ London Stansted đến Lisbon (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ London Stansted đến Lisbon mất bao lâu?

2 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ London Stansted đến Lisbon.

Lisbon cách London Stansted bao xa?

Khoảng cách từ London Stansted đến Lisbon là 1.011 dặm (1.627 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay STN đến sân bay LIS?

Ryanair là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ London Stansted đến Lisbon.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ London Stansted đến Lisbon?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ London Stansted đến Lisbon.

Có những hạng ghế nào từ London Stansted đến Lisbon?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ London Stansted đến Lisbon?

Các loại máy bay bay từ London Stansted đến Lisbon:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ London Stansted tới Lisbon là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:55 từ London Stansted và hạ cánh lúc 08:45 tại Lisbon.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ London Stansted đến Lisbon là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:45 từ London Stansted và hạ cánh lúc 23:35 tại Lisbon.

Các chuyến bay phổ biến từ London Stansted qua Lisbon

Các chuyến bay thẳng từ STN đến LIS

1.011 dặm (1.627 km)  ·  2h 50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:55

  • 08:45

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1080

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 09:05

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1080

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:30

  • 09:20

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1080

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:40

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1080

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:55

  • 10:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1080

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 12:25

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1080

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1882

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 12:40

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1882

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 13:55

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1882

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:20

  • 15:10

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1882

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 16:05

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1884

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:10

  • 17:00

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1884

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1884

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 19:10

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1886

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 19:20

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1882

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 19:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1882

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 20:00

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1886

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 20:20

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1884

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1886

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 22:15

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1886

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:25

  • 23:15

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1884

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 23:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1884

  • Ryanair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá