Chuyến bay thẳng từ Takamatsu đến Tokyo

Ý bạn là chuyến bay từ Tokyo đến Takamatsu?

Takamatsu

Nhật Bản

Nhật Bản

TAK

Takamatsu Airport

Đổi hướng

Tokyo

Nhật Bản

Nhật Bản

HND

Haneda Airport (Haneda Airport)

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
339 dặm  ·  (546 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 15 phút
Hãng hàng không
  • ANA
  • Japan Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767
  • Boeing 767-300
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8

Lịch bay Takamatsu đến Tokyo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Takamatsu đến Tokyo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TAK đến HND, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Takamatsu đến Tokyo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Takamatsu đến Tokyo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Takamatsu TAK đến Tokyo HND. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TAK HND của họ.

ANA
Lịch trình bay ANAtừ Takamatsu đến Tokyo

ANA là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Japan Airlines
Lịch trình bay Japan Airlinestừ Takamatsu đến Tokyo

Japan Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Takamatsu đến Tokyo

Các chuyến bay từ TAK đến HND được khai thác 85 lần một tuần, với trung bình 12 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:05 - 20:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Takamatsu đến Tokyo sẽ mất 1 giờ 15 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Takamatsu và Tokyo là 339 dặm (hoặc 546 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Tokyo?

Có 2 sân bay ở Tokyo: Haneda Airport (Haneda Airport) (HND) và Narita International Airport (formerly New Tokyo Intern (NRT).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TAK đến HND?

Có 85 chuyến bay mỗi tuần bay từ Takamatsu đến Tokyo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Takamatsu đến Tokyo mất bao lâu?

1 giờ 15 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Takamatsu đến Tokyo.

Tokyo cách Takamatsu bao xa?

Khoảng cách từ Takamatsu đến Tokyo là 339 dặm (546 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TAK đến sân bay HND?

ANA và Japan Airlines đang bay thẳng từ Takamatsu đến Tokyo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Takamatsu đến Tokyo?

Oneworld và Star Alliance đang bay thẳng từ Takamatsu đến Tokyo.

Có những hạng ghế nào từ Takamatsu đến Tokyo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Takamatsu đến Tokyo?

Các loại máy bay bay từ Takamatsu đến Tokyo:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767
  • Boeing 767-300
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Takamatsu tới Tokyo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:05 từ Takamatsu và hạ cánh lúc 08:25 tại Tokyo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Takamatsu đến Tokyo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:40 từ Takamatsu và hạ cánh lúc 21:55 tại Tokyo.

Các chuyến bay phổ biến từ Takamatsu qua Tokyo

Các chuyến bay thẳng từ TAK đến HND

339 dặm (546 km)  ·  1h 15m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:05

  • 08:25

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 532

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 08:25

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 474

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:45

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 534

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:45

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 534

  • ANA

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:45

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 534

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 11:00

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 476

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:45

  • 13:05

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 478

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:20

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 480

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 14:45

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 536

  • ANA

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 16:45

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 482

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 16:45

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 482

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 16:55

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 998

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 16:55

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 998

  • ANA

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 16:55

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 998

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 16:55

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 998

  • ANA

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 18:30

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 484

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 18:45

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 538

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 18:45

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 538

  • ANA

  • Boeing 787

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 18:45

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 538

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:00

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 540

  • ANA

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:00

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 540

  • ANA

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:00

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 540

  • ANA

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:00

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 540

  • ANA

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:00

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 540

  • ANA

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:00

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 540

  • ANA

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:55

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 486

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá