Chuyến bay thẳng từ Tashkent đến Istanbul

Ý bạn là chuyến bay từ Istanbul đến Tashkent?

Tashkent

Uzbekistan

Uzbekistan

TAS

Tashkent International Airport

Đổi hướng

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
2.084 dặm  ·  (3.354 km)
Thời gian chuyến bay
5 giờ 20 phút
Hãng hàng không
  • Turkish Airlines
  • Uzbekistan Airways
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 767-300
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Tashkent đến Istanbul

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Tashkent đến Istanbul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TAS đến IST, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Tashkent đến Istanbul

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Tashkent đến Istanbul

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Tashkent TAS đến Istanbul IST. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TAS IST của họ.

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Tashkent đến Istanbul

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Uzbekistan Airways
Lịch trình bay Uzbekistan Airwaystừ Tashkent đến Istanbul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Tashkent đến Istanbul

Các chuyến bay từ TAS đến IST được khai thác 46 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:10 - 16:50. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 16:50. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Tashkent đến Istanbul sẽ mất 5 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Tashkent và Istanbul là 2.084 dặm (hoặc 3.354 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Istanbul?

Có 2 sân bay ở Istanbul: Atatürk International Airport (Yesilköy International (IST) và Sabiha Gökçen International Airport (SAW).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TAS đến IST?

Có 46 chuyến bay mỗi tuần bay từ Tashkent đến Istanbul (kể từ Th5 2024).

Bay từ Tashkent đến Istanbul mất bao lâu?

5 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Tashkent đến Istanbul.

Istanbul cách Tashkent bao xa?

Khoảng cách từ Tashkent đến Istanbul là 2.084 dặm (3.354 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TAS đến sân bay IST?

Turkish Airlines và Uzbekistan Airways đang bay thẳng từ Tashkent đến Istanbul.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Tashkent đến Istanbul?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Tashkent đến Istanbul.

Có những hạng ghế nào từ Tashkent đến Istanbul?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Tashkent đến Istanbul?

Các loại máy bay bay từ Tashkent đến Istanbul:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 767-300
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Tashkent tới Istanbul là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:10 từ Tashkent và hạ cánh lúc 04:30 tại Istanbul.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Tashkent đến Istanbul là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 16:50 từ Tashkent và hạ cánh lúc 20:10 tại Istanbul.

Các chuyến bay phổ biến từ Tashkent qua Istanbul

Các chuyến bay thẳng từ TAS đến IST

2.084 dặm (3.354 km)  ·  5h 20m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:10

  • 04:30

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 281

  • Uzbekistan Airways

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:30

  • 05:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 371

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:30

  • 05:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 371

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:30

  • 05:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 371

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:30

  • 05:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 371

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:30

  • 05:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 371

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 09:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 365

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 09:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 365

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 11:00

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 271

  • Uzbekistan Airways

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 11:00

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 271

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 11:00

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 271

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 11:00

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 271

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 11:00

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 271

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 11:00

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 271

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 11:00

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 271

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 12:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 369

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 12:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 369

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 12:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 369

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 18:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 367

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 18:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 367

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 20:10

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 273

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 20:10

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 273

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 20:10

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 273

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 20:10

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 273

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 20:10

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 273

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 20:10

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 273

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 787

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 20:10

  • Uzbekistan Airways

    Uzbekistan Airways

  • HY 273

  • Uzbekistan Airways

  • Boeing 767-300

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá