Chuyến bay thẳng từ Tel Aviv đến Athens

Ý bạn là chuyến bay từ Athens đến Tel Aviv?

Tel Aviv

Israel

Israel

TLV

Ben Gurion International Airport

Đổi hướng

Athens

Hy Lạp

Hy Lạp

ATH

Athens International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
741 dặm  ·  (1.193 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 15 phút
Hãng hàng không
  • Aegean
  • Arkia
  • Bluebird Airways
  • EL AL
  • Israir
  • Neos
  • Wizz Air Malta
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 777
  • Boeing 777-200
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9
  • Embraer 195

Lịch bay Tel Aviv đến Athens

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Tel Aviv đến Athens. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TLV đến ATH, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Tel Aviv đến Athens

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Tel Aviv đến Athens

Tổng cộng có 9 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Tel Aviv TLV đến Athens ATH. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TLV ATH của họ.

Aegean
Lịch trình bay Aegeantừ Tel Aviv đến Athens

Aegean là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Arkia
Lịch trình bay Arkiatừ Tel Aviv đến Athens

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Bluebird Airways
Lịch trình bay Bluebird Airwaystừ Tel Aviv đến Athens

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

EL AL
Lịch trình bay EL ALtừ Tel Aviv đến Athens

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Israir
Lịch trình bay Israirtừ Tel Aviv đến Athens

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Neos
Lịch trình bay Neostừ Tel Aviv đến Athens

Các chuyến bay Neos bắt đầu vào Tháng 6
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Wizz Air Malta
Lịch trình bay Wizz Air Maltatừ Tel Aviv đến Athens

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Tel Aviv đến Athens

Các chuyến bay từ TLV đến ATH được khai thác 58 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:00 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Tel Aviv đến Athens sẽ mất 2 giờ 15 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Tel Aviv và Athens là 741 dặm (hoặc 1.193 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Athens?

Có 1 sân bay ở Athens: Athens International Airport (ATH).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TLV đến ATH?

Có 58 chuyến bay mỗi tuần bay từ Tel Aviv đến Athens (kể từ Th5 2024).

Bay từ Tel Aviv đến Athens mất bao lâu?

2 giờ 15 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Tel Aviv đến Athens.

Athens cách Tel Aviv bao xa?

Khoảng cách từ Tel Aviv đến Athens là 741 dặm (1.193 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TLV đến sân bay ATH?

Aegean, Arkia, Bluebird Airways, EL AL, Israir, Neos, Wizz Air Malta, và đang bay thẳng từ Tel Aviv đến Athens.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Tel Aviv đến Athens?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Tel Aviv đến Athens.

Có những hạng ghế nào từ Tel Aviv đến Athens?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Tel Aviv đến Athens?

Các loại máy bay bay từ Tel Aviv đến Athens:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 777
  • Boeing 777-200
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9
  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Tel Aviv tới Athens là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:00 từ Tel Aviv và hạ cánh lúc 06:10 tại Athens.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Tel Aviv đến Athens là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Tel Aviv và hạ cánh lúc 00:10 tại Athens.

Các chuyến bay phổ biến từ Tel Aviv qua Athens

Các chuyến bay thẳng từ TLV đến ATH

741 dặm (1.193 km)  ·  2h 15m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:00

  • 07:10

  • Aegean

    Aegean

    Star Alliance

  • A3 929

  • Aegean

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 08:50

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 09:05

  • EL AL

    EL AL

  • LY 541

  • EL AL

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 10:00

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 211

  • Arkia

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 10:00

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 211

  • Arkia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:10

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 211

  • Arkia

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 10:15

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 211

  • Arkia

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 10:30

  • Bluebird Airways

    Bluebird Airways

  • BZ 702

  • Bluebird Airways

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 10:50

  • Bluebird Airways

    Bluebird Airways

  • BZ 702

  • Bluebird Airways

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:15

  • Israir

    Israir

  • 6H 561

  • Israir

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 12:15

  • Israir

    Israir

  • 6H 563

  • Israir

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 14:30

  • Israir

    Israir

  • 6H 561

  • Israir

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:10

  • Aegean

    Aegean

    Star Alliance

  • A3 925

  • Aegean

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 17:25

  • Israir

    Israir

  • 6H 561

  • Israir

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 18:00

  • Israir

    Israir

  • 6H 563

  • Israir

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 18:00

  • Israir

    Israir

  • 6H 561

  • Israir

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 17:55

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 17:55

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 17:55

  • EL AL

    EL AL

  • LY 545

  • EL AL

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 545

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:45

  • Aegean

    Aegean

    Star Alliance

  • A3 927

  • Aegean

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:45

  • Aegean

    Aegean

    Star Alliance

  • A3 927

  • Aegean

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:15

  • Israir

    Israir

  • 6H 561

  • Israir

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:15

  • 19:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 545

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:15

  • 19:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 545

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 20:00

  • Israir

    Israir

  • 6H 565

  • Israir

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:40

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 211

  • Arkia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 21:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:30

  • 21:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:30

  • 21:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:30

  • 21:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:30

  • 21:40

  • EL AL

    EL AL

  • LY 543

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:25

  • 22:40

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 7511

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:25

  • 22:40

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 7511

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 23:10

  • Israir

    Israir

  • 6H 563

  • Israir

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 23:15

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 7511

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:45

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 7511

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 23:50

  • EL AL

    EL AL

  • LY 545

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá