Chuyến bay thẳng từ Vienna đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Vienna?

Vienna

Áo

Áo

VIE

Vienna International Airport

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
862 dặm  ·  (1.387 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 15 phút
Hãng hàng không
  • Austrian
  • Norwegian
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer 195

Lịch bay Vienna đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Vienna đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ VIE đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Vienna đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Vienna đến Oslo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Vienna VIE đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay VIE OSL của họ.

Austrian
Lịch trình bay Austriantừ Vienna đến Oslo

Austrian là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Vienna đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Vienna đến Oslo

Các chuyến bay từ VIE đến OSL được khai thác 11 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:10 - 17:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 17:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Vienna đến Oslo sẽ mất 2 giờ 15 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Vienna và Oslo là 862 dặm (hoặc 1.387 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ VIE đến OSL?

Có 11 chuyến bay mỗi tuần bay từ Vienna đến Oslo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Vienna đến Oslo mất bao lâu?

2 giờ 15 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Vienna đến Oslo.

Oslo cách Vienna bao xa?

Khoảng cách từ Vienna đến Oslo là 862 dặm (1.387 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay VIE đến sân bay OSL?

Austrian và Norwegian đang bay thẳng từ Vienna đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Vienna đến Oslo?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Vienna đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Vienna đến Oslo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Vienna đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Vienna đến Oslo:

  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Vienna tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:10 từ Vienna và hạ cánh lúc 09:30 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Vienna đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 17:20 từ Vienna và hạ cánh lúc 19:40 tại Oslo.

Các chuyến bay thẳng từ VIE đến OSL

862 dặm (1.387 km)  ·  2h 15m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:10

  • 09:30

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 12:10

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1633

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 12:10

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1633

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 12:10

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1633

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 14:15

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1633

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 19:40

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 19:40

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 337

  • Austrian

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 19:40

  • Austrian

    Austrian

    Star Alliance

  • OS 335

  • Austrian

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá