Chuyến bay thẳng từ Vilnius đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Vilnius?

Vilnius

Litva

Litva

VNO

Vilnius International Airport

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
650 dặm  ·  (1.046 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 50 phút
Hãng hàng không
  • Norwegian
  • Ryanair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Vilnius đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Vilnius đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ VNO đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Vilnius đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Vilnius đến Oslo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Vilnius VNO đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay VNO OSL của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Vilnius đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Ryanair
Lịch trình bay Ryanairtừ Vilnius đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Vilnius đến Oslo

Các chuyến bay từ VNO đến OSL được khai thác 11 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:50 - 23:15. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:15. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Vilnius đến Oslo sẽ mất 1 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Vilnius và Oslo là 650 dặm (hoặc 1.046 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ VNO đến OSL?

Có 11 chuyến bay mỗi tuần bay từ Vilnius đến Oslo (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Vilnius đến Oslo mất bao lâu?

1 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Vilnius đến Oslo.

Oslo cách Vilnius bao xa?

Khoảng cách từ Vilnius đến Oslo là 650 dặm (1.046 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay VNO đến sân bay OSL?

Norwegian và Ryanair đang bay thẳng từ Vilnius đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Vilnius đến Oslo?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Vilnius đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Vilnius đến Oslo?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Vilnius đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Vilnius đến Oslo:

  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Vilnius tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:50 từ Vilnius và hạ cánh lúc 08:45 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Vilnius đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:15 từ Vilnius và hạ cánh lúc 00:05 tại Oslo.

Các chuyến bay phổ biến từ Vilnius qua Oslo

Các chuyến bay thẳng từ VNO đến OSL

650 dặm (1.046 km)  ·  1h 50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:50

  • 08:45

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1501

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 11:15

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1501

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 12:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1083

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 13:10

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1501

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 14:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1501

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 17:15

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1501

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 18:30

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1501

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 20:55

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 1501

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 21:55

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9155

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:50

  • 23:40

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1083

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá