Brussels Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Frankfurt đến Brussels?
Bỉ
Brussels Airport (Zaventem Airport)
Đổi hướng
Đức
Frankfurt International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Brussels đến Frankfurt. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BRU đến FRA, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Brussels BRU đến Frankfurt FRA. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BRU FRA của họ.
Các chuyến bay từ BRU đến FRA được khai thác 22 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:45 - 20:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Brussels đến Frankfurt sẽ mất 1 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Brussels và Frankfurt là 189 dặm (hoặc 304 km).
Có 2 sân bay ở Frankfurt: Frankfurt International Airport (FRA) và Frankfurt-Hahn Airport (HHN).
Có 22 chuyến bay mỗi tuần bay từ Brussels đến Frankfurt (kể từ Tháng 9 2024).
1 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Brussels đến Frankfurt.
Khoảng cách từ Brussels đến Frankfurt là 189 dặm (304 km).
Brussels Airlines và Lufthansa đang bay thẳng từ Brussels đến Frankfurt.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Brussels đến Frankfurt.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Brussels đến Frankfurt:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45 từ Brussels và hạ cánh lúc 08:00 tại Frankfurt.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:05 từ Brussels và hạ cánh lúc 21:10 tại Frankfurt.
189 dặm (304 km) · 1h 10m
07:00
08:10
Brussels Airlines
Star Alliance
SN 2607
Brussels Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
07:00
08:10
Brussels Airlines
Star Alliance
SN 2607
Brussels Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:00
08:10
Brussels Airlines
Star Alliance
SN 2607
Brussels Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
08:35
09:35
Lufthansa
Star Alliance
LH 1005
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
08:35
09:35
Lufthansa
Star Alliance
LH 1005
Lufthansa
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
08:35
09:35
Lufthansa
Star Alliance
LH 1005
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
08:35
09:35
Lufthansa
Star Alliance
LH 1005
Lufthansa
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
08:35
09:35
Lufthansa
Star Alliance
LH 1005
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
08:35
09:35
Lufthansa
Star Alliance
LH 1005
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
11:20
12:20
Lufthansa
Star Alliance
LH 1009
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
11:20
12:20
Lufthansa
Star Alliance
LH 1009
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
11:20
12:20
Lufthansa
Star Alliance
LH 1009
Lufthansa
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:15
14:15
Lufthansa
Star Alliance
LH 1011
Lufthansa
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:40
15:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1013
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
14:40
15:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1013
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
14:40
15:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1013
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
18:05
19:05
Lufthansa
Star Alliance
LH 1017
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
18:05
19:05
Lufthansa
Star Alliance
LH 1017
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
19:10
20:20
Brussels Airlines
Star Alliance
SN 2617
Brussels Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
19:10
20:20
Brussels Airlines
Star Alliance
SN 2617
Brussels Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
19:10
20:20
Brussels Airlines
Star Alliance
SN 2617
Brussels Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
20:05
21:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1019
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
20:05
21:05
Lufthansa
Star Alliance
LH 1019
Lufthansa
Airbus A319
Y
W
J
F
20:05
21:05
Lufthansa
Star Alliance
LH 1019
Lufthansa
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá