Chuyến bay thẳng từ Edinburgh đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Edinburgh?

Edinburgh

Vương quốc Anh

Vương quốc Anh

EDI

Edinburgh Airport

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
602 dặm  ·  (969 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 45 phút
Hãng hàng không
  • Norwegian
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Edinburgh đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Edinburgh đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ EDI đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Edinburgh đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Edinburgh đến Oslo

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Edinburgh EDI đến Oslo OSL, đó là Norwegian. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay EDI OSL của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Edinburgh đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Edinburgh đến Oslo

Các chuyến bay từ EDI đến OSL được khai thác 9 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:25 - 21:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Edinburgh đến Oslo sẽ mất 1 giờ 45 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Edinburgh và Oslo là 602 dặm (hoặc 969 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ EDI đến OSL?

Có 9 chuyến bay mỗi tuần bay từ Edinburgh đến Oslo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Edinburgh đến Oslo mất bao lâu?

1 giờ 45 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Edinburgh đến Oslo.

Oslo cách Edinburgh bao xa?

Khoảng cách từ Edinburgh đến Oslo là 602 dặm (969 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay EDI đến sân bay OSL?

Norwegian là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Edinburgh đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Edinburgh đến Oslo?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Edinburgh đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Edinburgh đến Oslo?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Edinburgh đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Edinburgh đến Oslo:

  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Edinburgh tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25 từ Edinburgh và hạ cánh lúc 12:10 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Edinburgh đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:10 từ Edinburgh và hạ cánh lúc 23:55 tại Oslo.

Các chuyến bay phổ biến từ Edinburgh qua Oslo

Các chuyến bay thẳng từ EDI đến OSL

602 dặm (969 km)  ·  1h 45m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:50

  • 12:35

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1355

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 13:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1355

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 16:15

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1355

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 23:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1357

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 23:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1357

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá