Chuyến bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

Ý bạn là chuyến bay từ Stockholm (Arlanda) đến Oslo?

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Đổi hướng

Stockholm (Arlanda)

Thụy Điển

Thụy Điển

ARN

Stockholm-Arlanda Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
238 dặm  ·  (383 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ
Hãng hàng không
  • Ethiopian Airlines
  • Norwegian
  • Norwegian
  • SAS
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 787-8
  • Canadair Regional Jet 900
  • Embraer 195

Lịch bay Oslo đến Stockholm (Arlanda)

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda). Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ OSL đến ARN, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Oslo OSL đến Stockholm (Arlanda) ARN. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay OSL ARN của họ.

Ethiopian Airlines
Lịch trình bay Ethiopian Airlinestừ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

Ethiopian Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

Các chuyến bay Norwegian bắt đầu vào Tháng 10
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

SAS
Lịch trình bay SAStừ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

SAS là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda)

Các chuyến bay từ OSL đến ARN được khai thác 46 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 23:15. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:15. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Oslo đến Stockholm (Arlanda) sẽ mất 1 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Oslo và Stockholm (Arlanda) là 238 dặm (hoặc 383 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Stockholm (Arlanda)?

Có 3 sân bay ở Stockholm (Arlanda): Stockholm-Arlanda Airport (ARN), Stockholm-Bromma Airport (BMA) và Stockholm-Västerås Airport (VST).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ OSL đến ARN?

Có 46 chuyến bay mỗi tuần bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda) (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda) mất bao lâu?

1 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Oslo đến Stockholm (Arlanda).

Stockholm (Arlanda) cách Oslo bao xa?

Khoảng cách từ Oslo đến Stockholm (Arlanda) là 238 dặm (383 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay OSL đến sân bay ARN?

Ethiopian Airlines, Norwegian, Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda).

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda)?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda).

Có những hạng ghế nào từ Oslo đến Stockholm (Arlanda)?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda)?

Các loại máy bay bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda):

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 787-8
  • Canadair Regional Jet 900
  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Oslo tới Stockholm (Arlanda) là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Oslo và hạ cánh lúc 07:05 tại Stockholm (Arlanda).

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Oslo đến Stockholm (Arlanda) là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:15 từ Oslo và hạ cánh lúc 00:10 tại Stockholm (Arlanda).

Các chuyến bay phổ biến từ Oslo qua Stockholm (Arlanda)

Các chuyến bay thẳng từ OSL đến ARN

238 dặm (383 km)  ·  1h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:00

  • 08:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 802

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:05

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 844

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:15

  • 08:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 482

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:40

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 804

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:40

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 804

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:45

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 482

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:45

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 482

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 09:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 806

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 09:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 806

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 09:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 480

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 864

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 864

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 806

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 10:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 864

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:20

  • 12:20

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 812

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 14:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 486

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 14:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 496

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 14:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 496

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 15:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 814

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 816

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:05

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 882

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 818

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 822

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 884

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 884

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 18:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 488

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 18:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 488

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 18:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 488

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 822

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:10

  • Ethiopian Airlines

    Ethiopian Airlines

    Star Alliance

  • ET 715

  • Ethiopian Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 886

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 882

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:30

  • 20:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 824

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 20:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 886

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 20:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 886

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 826

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 492

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 22:05

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 1488

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá