Norwegian
Na Uy
Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn
Đổi hướng
Thụy Điển
Stockholm-Arlanda Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda). Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ OSL đến ARN, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Oslo OSL đến Stockholm (Arlanda) ARN. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay OSL ARN của họ.
Các chuyến bay từ OSL đến ARN được khai thác 46 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 23:15. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:15. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Oslo đến Stockholm (Arlanda) sẽ mất 1 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Oslo và Stockholm (Arlanda) là 238 dặm (hoặc 383 km).
Có 3 sân bay ở Stockholm (Arlanda): Stockholm-Arlanda Airport (ARN), Stockholm-Bromma Airport (BMA) và Stockholm-Västerås Airport (VST).
Có 46 chuyến bay mỗi tuần bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda) (kể từ Tháng 4 2024).
1 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Oslo đến Stockholm (Arlanda).
Khoảng cách từ Oslo đến Stockholm (Arlanda) là 238 dặm (383 km).
Ethiopian Airlines, Norwegian, Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda).
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Oslo đến Stockholm (Arlanda).
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Oslo đến Stockholm (Arlanda):
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Oslo và hạ cánh lúc 07:05 tại Stockholm (Arlanda).
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:15 từ Oslo và hạ cánh lúc 00:10 tại Stockholm (Arlanda).
238 dặm (383 km) · 1h
07:00
08:00
Norwegian
DY 802
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
08:05
SAS
Star Alliance
SK 844
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:15
08:20
SAS
Star Alliance
SK 482
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:40
08:40
Norwegian
DY 804
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:40
08:40
Norwegian
DY 804
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:40
08:45
SAS
Star Alliance
SK 482
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:40
08:45
SAS
Star Alliance
SK 482
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:30
09:30
Norwegian
DY 806
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:30
09:30
Norwegian
DY 806
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:40
09:40
SAS
Star Alliance
SK 480
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
09:25
10:25
SAS
Star Alliance
SK 864
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
09:25
10:25
SAS
Star Alliance
SK 864
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
09:30
10:30
Norwegian
DY 806
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
09:40
10:40
SAS
Star Alliance
SK 864
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:20
12:20
Norwegian
DY 812
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:35
14:35
SAS
Star Alliance
SK 486
SAS
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
13:55
14:55
SAS
Star Alliance
SK 496
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
13:55
14:55
SAS
Star Alliance
SK 496
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
14:00
15:00
Norwegian
DY 814
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:00
16:00
Norwegian
DY 816
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:05
17:05
SAS
Star Alliance
SK 882
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:30
17:30
Norwegian
DY 818
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:00
18:00
Norwegian
DY 822
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:00
18:00
SAS
Star Alliance
SK 884
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
17:00
18:00
SAS
Star Alliance
SK 884
SAS
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:20
18:20
SAS
Star Alliance
SK 488
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
17:50
18:50
SAS
Star Alliance
SK 488
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
17:50
18:50
SAS
Star Alliance
SK 488
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:00
19:00
Norwegian
DY 822
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:05
20:10
Ethiopian Airlines
Star Alliance
ET 715
Ethiopian Airlines
Boeing 787-8
Y
W
J
F
19:25
20:25
SAS
Star Alliance
SK 886
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:25
20:25
SAS
Star Alliance
SK 882
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:30
20:30
Norwegian
DY 824
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:40
20:40
SAS
Star Alliance
SK 886
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:40
20:40
SAS
Star Alliance
SK 886
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:00
21:00
Norwegian
DY 826
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:40
21:35
SAS
Star Alliance
SK 492
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
21:10
22:05
SAS
Star Alliance
SK 1488
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá