Chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Belém

Ý bạn là chuyến bay từ Belém đến São Paulo?

São Paulo

Brasil

Brasil

GRU

São Paulo-Guarulhos International Airport

Đổi hướng

Belém

Brasil

Brasil

BEL

Val de Cães International Airpor

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.528 dặm  ·  (2.459 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Azul
  • Gol
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800

Lịch bay São Paulo đến Belém

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Belém. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GRU đến BEL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ São Paulo đến Belém

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ São Paulo đến Belém

Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ São Paulo GRU đến Belém BEL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GRU BEL của họ.

Gol
Lịch trình bay Goltừ São Paulo đến Belém

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ São Paulo đến Belém

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ São Paulo đến Belém

Các chuyến bay từ GRU đến BEL được khai thác 53 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:00 - 22:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​São Paulo đến Belém sẽ mất 3 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa São Paulo và Belém là 1.528 dặm (hoặc 2.459 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Belém?

Có 1 sân bay ở Belém: Val de Cães International Airpor (BEL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ GRU đến BEL?

Có 53 chuyến bay mỗi tuần bay từ São Paulo đến Belém (kể từ Th5 2024).

Bay từ São Paulo đến Belém mất bao lâu?

3 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ São Paulo đến Belém.

Belém cách São Paulo bao xa?

Khoảng cách từ São Paulo đến Belém là 1.528 dặm (2.459 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay GRU đến sân bay BEL?

Azul, Gol và LATAM đang bay thẳng từ São Paulo đến Belém.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Belém?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ São Paulo đến Belém.

Có những hạng ghế nào từ São Paulo đến Belém?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ São Paulo đến Belém?

Các loại máy bay bay từ São Paulo đến Belém:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ São Paulo tới Belém là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00 từ São Paulo và hạ cánh lúc 10:35 tại Belém.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ São Paulo đến Belém là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:55 từ São Paulo và hạ cánh lúc 02:35 tại Belém.

Các chuyến bay thẳng từ GRU đến BEL

1.528 dặm (2.459 km)  ·  3h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:00

  • 10:35

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 10:45

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 11:05

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 11:05

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 11:10

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 11:25

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 11:35

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 11:40

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 11:40

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3228

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3228

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • Azul

    Azul

  • AD 6070

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3228

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3228

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3228

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3228

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3228

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 16:00

  • Azul

    Azul

  • AD 6072

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 16:05

  • Azul

    Azul

  • AD 6072

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 16:05

  • Azul

    Azul

  • AD 6072

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3230

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:15

  • Azul

    Azul

  • AD 6072

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:15

  • Azul

    Azul

  • AD 6072

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3230

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3230

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3230

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3230

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3230

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3230

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 17:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1520

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 21:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 21:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3232

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 01:05

  • Azul

    Azul

  • AD 6074

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 01:05

  • Azul

    Azul

  • AD 6074

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 01:10

  • Azul

    Azul

  • AD 6074

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 01:15

  • Azul

    Azul

  • AD 6074

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 01:15

  • Azul

    Azul

  • AD 6074

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 02:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3234

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:55

  • 02:35

  • Gol

    Gol

  • G3 1542

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:55

  • 02:35

  • Gol

    Gol

  • G3 1542

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:55

  • 02:35

  • Gol

    Gol

  • G3 1542

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá