Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Batumi đến Istanbul?
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Đổi hướng
Gruzia
Batumi Airport (Chorokh Airport)
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Batumi. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến BUS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Batumi BUS, đó là Turkish Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST BUS của họ.
Các chuyến bay từ IST đến BUS được khai thác 10 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:45 - 18:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 18:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Istanbul đến Batumi sẽ mất 1 giờ 55 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Batumi là 665 dặm (hoặc 1.070 km).
Có 1 sân bay ở Batumi: Batumi Airport (Chorokh Airport) (BUS).
Có 10 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Batumi (kể từ Th5 2024).
1 giờ 55 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Batumi.
Khoảng cách từ Istanbul đến Batumi là 665 dặm (1.070 km).
Turkish Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Istanbul đến Batumi.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Batumi.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Batumi:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45 từ Istanbul và hạ cánh lúc 09:40 tại Batumi.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 18:20 từ Istanbul và hạ cánh lúc 21:10 tại Batumi.
665 dặm (1.070 km) · 1h 55m
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
06:45
09:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 390
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:20
21:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 392
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá