Chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Warsaw

Ý bạn là chuyến bay từ Warsaw đến Istanbul?

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Đổi hướng

Warsaw

Ba Lan

Ba Lan

WAW

Frederic Chopin International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
836 dặm  ·  (1.345 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • LOT
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Embraer 190
  • Embraer 195

Lịch bay Istanbul đến Warsaw

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Warsaw. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến WAW, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Istanbul đến Warsaw

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Istanbul đến Warsaw

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Warsaw WAW. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST WAW của họ.

LOT
Lịch trình bay LOTtừ Istanbul đến Warsaw

LOT là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Istanbul đến Warsaw

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Istanbul đến Warsaw

Các chuyến bay từ IST đến WAW được khai thác 32 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:05 - 18:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 18:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Istanbul đến Warsaw sẽ mất 2 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Warsaw là 836 dặm (hoặc 1.345 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Warsaw?

Có 2 sân bay ở Warsaw: Frederic Chopin International Airport (WAW) và Modlin Airport (WMI).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ IST đến WAW?

Có 32 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Warsaw (kể từ Th5 2024).

Bay từ Istanbul đến Warsaw mất bao lâu?

2 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Warsaw.

Warsaw cách Istanbul bao xa?

Khoảng cách từ Istanbul đến Warsaw là 836 dặm (1.345 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay IST đến sân bay WAW?

LOT và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Istanbul đến Warsaw.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Warsaw?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Warsaw.

Có những hạng ghế nào từ Istanbul đến Warsaw?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Istanbul đến Warsaw?

Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Warsaw:

  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Embraer 190
  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Istanbul tới Warsaw là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:05 từ Istanbul và hạ cánh lúc 08:30 tại Warsaw.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Istanbul đến Warsaw là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 18:25 từ Istanbul và hạ cánh lúc 18:55 tại Warsaw.

Các chuyến bay thẳng từ IST đến WAW

836 dặm (1.345 km)  ·  2h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:05

  • 08:30

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 138

  • LOT

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 10:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 10:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1265

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 15:25

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 134

  • LOT

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 15:25

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 134

  • LOT

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 18:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 18:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 18:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 18:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 18:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 18:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 18:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 18:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 18:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1765

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:05

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 136

  • LOT

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:05

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 136

  • LOT

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:05

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 136

  • LOT

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá