Icelandair
Iceland
Keflavík International Airport
Đổi hướng
Na Uy
Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ KEF đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Reykjavik (Keflavik) KEF đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay KEF OSL của họ.
Các chuyến bay từ KEF đến OSL được khai thác 20 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:50 - 20:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo sẽ mất 2 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Reykjavik (Keflavik) và Oslo là 1.106 dặm (hoặc 1.780 km).
Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).
Có 20 chuyến bay mỗi tuần bay từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo (kể từ Th5 2024).
2 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo.
Khoảng cách từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo là 1.106 dặm (1.780 km).
Icelandair, Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:50 từ Reykjavik (Keflavik) và hạ cánh lúc 12:35 tại Oslo.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:05 từ Reykjavik (Keflavik) và hạ cánh lúc 00:45 tại Oslo.
1.106 dặm (1.780 km) · 2h 40m
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:50
12:35
Icelandair
FI 318
Icelandair
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
08:35
13:15
Norwegian
DY 1171
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:40
15:25
Icelandair
FI 322
Icelandair
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
10:40
15:25
Icelandair
FI 322
Icelandair
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
10:40
15:25
Icelandair
FI 322
Icelandair
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
10:40
15:25
Icelandair
FI 322
Icelandair
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
10:55
15:35
Norwegian
DY 1171
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:55
15:35
Norwegian
DY 1171
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4786
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4786
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:05
15:45
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:15
20:55
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:15
20:55
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:15
20:55
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:15
20:55
SAS
Star Alliance
SK 4788
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:30
21:10
SAS
Star Alliance
SK 4786
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:50
21:35
Icelandair
FI 324
Icelandair
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:05
23:45
SAS
Star Alliance
SK 4786
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:05
00:45
Norwegian
DY 1171
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:05
00:45
Norwegian
DY 1171
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:05
00:45
Norwegian
DY 1171
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá