Chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Honolulu

Ý bạn là chuyến bay từ Honolulu đến Los Angeles?

Los Angeles

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

LAX

Los Angeles International Airport

Đổi hướng

Honolulu

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

HNL

Honolulu International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
2.551 dặm  ·  (4.105 km)
Thời gian chuyến bay
6 giờ 4 phút
Hãng hàng không
  • Alaska
  • American Airlines
  • Asiana Airlines
  • Delta
  • Hawaiian Airlines
  • Southwest Airlines
  • United Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 757-300
  • Boeing 767-300 (winglets)
  • Boeing 777
  • Boeing 787-9

Lịch bay Los Angeles đến Honolulu

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Honolulu. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LAX đến HNL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Los Angeles đến Honolulu

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Los Angeles đến Honolulu

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Los Angeles LAX đến Honolulu HNL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LAX HNL của họ.

Alaska
Lịch trình bay Alaskatừ Los Angeles đến Honolulu

Alaska là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Los Angeles đến Honolulu

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Asiana Airlines
Lịch trình bay Asiana Airlinestừ Los Angeles đến Honolulu

Asiana Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Delta
Lịch trình bay Deltatừ Los Angeles đến Honolulu

Delta là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Hawaiian Airlines
Lịch trình bay Hawaiian Airlinestừ Los Angeles đến Honolulu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Los Angeles đến Honolulu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

United Airlines
Lịch trình bay United Airlinestừ Los Angeles đến Honolulu

United Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Los Angeles đến Honolulu

Các chuyến bay từ LAX đến HNL được khai thác 109 lần một tuần, với trung bình 16 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:50 - 20:50. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:50. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Los Angeles đến Honolulu sẽ mất 6 giờ 4 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Los Angeles và Honolulu là 2.551 dặm (hoặc 4.105 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Honolulu?

Có 1 sân bay ở Honolulu: Honolulu International Airport (HNL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ LAX đến HNL?

Có 109 chuyến bay mỗi tuần bay từ Los Angeles đến Honolulu (kể từ Th5 2024).

Bay từ Los Angeles đến Honolulu mất bao lâu?

6 giờ 4 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Los Angeles đến Honolulu.

Honolulu cách Los Angeles bao xa?

Khoảng cách từ Los Angeles đến Honolulu là 2.551 dặm (4.105 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay LAX đến sân bay HNL?

Alaska, American Airlines, Asiana Airlines, Delta, Hawaiian Airlines, Southwest Airlines và United Airlines đang bay thẳng từ Los Angeles đến Honolulu.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Honolulu?

Oneworld, SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Los Angeles đến Honolulu.

Có những hạng ghế nào từ Los Angeles đến Honolulu?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Los Angeles đến Honolulu?

Các loại máy bay bay từ Los Angeles đến Honolulu:

  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 757-300
  • Boeing 767-300 (winglets)
  • Boeing 777
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Los Angeles tới Honolulu là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:50 từ Los Angeles và hạ cánh lúc 09:37 tại Honolulu.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Los Angeles đến Honolulu là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:50 từ Los Angeles và hạ cánh lúc 23:45 tại Honolulu.

Các chuyến bay thẳng từ LAX đến HNL

2.551 dặm (4.105 km)  ·  6h 4m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:00

  • 10:08

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 807

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:50

  • Hawaiian Airlines

    Hawaiian Airlines

  • HA 1

  • Hawaiian Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:08

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 807

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:08

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 807

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:08

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 807

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:08

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 807

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 10:00

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 809

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 10:00

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 809

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 10:00

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 809

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 10:00

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 809

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 10:00

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 809

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 10:00

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 809

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2042

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:55

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 31

  • American Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:03

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 480

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:19

  • 11:23

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 31

  • American Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 11:19

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 480

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 11:27

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1158

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 11:11

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1158

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 12:25

  • Hawaiian Airlines

    Hawaiian Airlines

  • HA 3

  • Hawaiian Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 13:05

  • Hawaiian Airlines

    Hawaiian Airlines

  • HA 3

  • Hawaiian Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 13:09

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1224

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:21

  • 14:10

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1224

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 15:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2043

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 16:14

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 16:14

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 16:14

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 16:37

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1431

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 17:16

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1431

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 17:30

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 2059

  • Asiana Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:36

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:36

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:30

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:30

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:30

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:42

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 465

  • Delta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:07

  • 18:03

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 143

  • American Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 18:13

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 143

  • American Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 18:13

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 143

  • American Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:52

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:42

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 443

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:37

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 443

  • Delta

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:44

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2390

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:44

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2390

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:44

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2390

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:44

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2390

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:44

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2390

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:44

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2390

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:44

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2390

  • United Airlines

  • Boeing 777

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 20:17

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 443

  • Delta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 20:20

  • Hawaiian Airlines

    Hawaiian Airlines

  • HA 9

  • Hawaiian Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 20:36

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 297

  • American Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:59

  • 20:46

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 297

  • American Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 20:50

  • Hawaiian Airlines

    Hawaiian Airlines

  • HA 9

  • Hawaiian Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:31

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:31

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:31

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:31

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:31

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:31

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:31

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1170

  • United Airlines

  • Boeing 757-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 22:25

  • Hawaiian Airlines

    Hawaiian Airlines

  • HA 77

  • Hawaiian Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá