Norwegian
Ý bạn là chuyến bay từ Malta đến Oslo?
Na Uy
Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn
Đổi hướng
Malta
Malta International Airport (Luqa Airport)
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Oslo đến Malta. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ OSL đến MLA, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Oslo OSL đến Malta MLA, đó là Norwegian. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay OSL MLA của họ.
Các chuyến bay từ OSL đến MLA được khai thác mỗi tuần một lần. Tất cả các chuyến bay khởi hành lúc 15:10.
Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Oslo đến Malta sẽ mất 3 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Oslo và Malta là 1.687 dặm (hoặc 2.715 km).
Có 1 sân bay ở Malta: Malta International Airport (Luqa Airport) (MLA).
Có 1 chuyến bay mỗi tuần từ Oslo đến Malta (kể từ Th5 2024).
3 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Oslo đến Malta.
Khoảng cách từ Oslo đến Malta là 1.687 dặm (2.715 km).
Norwegian là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Oslo đến Malta.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Oslo đến Malta.
Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.
Các loại máy bay bay từ Oslo đến Malta:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 15:10 từ Oslo và hạ cánh lúc 19:00 tại Malta.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 15:10 từ Oslo và hạ cánh lúc 19:00 tại Malta.
1.687 dặm (2.715 km) · 3h 50m
15:10
19:00
Norwegian
DY 1840
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:10
19:00
Norwegian
DY 1840
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:10
19:00
Norwegian
DY 1840
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá