Chuyến bay thẳng từ Oslo đến Bucharest

Ý bạn là chuyến bay từ Bucharest đến Oslo?

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Đổi hướng

Bucharest

Rumani

Rumani

OTP

Henri Coanda International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.243 dặm  ·  (2.000 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ
Hãng hàng không
  • Norwegian
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Oslo đến Bucharest

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Oslo đến Bucharest. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ OSL đến OTP, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Oslo đến Bucharest

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Oslo đến Bucharest

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Oslo OSL đến Bucharest OTP, đó là Norwegian. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay OSL OTP của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Oslo đến Bucharest

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Oslo đến Bucharest

Các chuyến bay từ OSL đến OTP được khai thác mỗi tuần một lần. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:15 - 16:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 16:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Oslo đến Bucharest sẽ mất 3 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Oslo và Bucharest là 1.243 dặm (hoặc 2.000 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Bucharest?

Có 1 sân bay ở Bucharest: Henri Coanda International Airport (OTP).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ OSL đến OTP?

Có 1 chuyến bay mỗi tuần từ Oslo đến Bucharest (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Oslo đến Bucharest mất bao lâu?

3 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Oslo đến Bucharest.

Bucharest cách Oslo bao xa?

Khoảng cách từ Oslo đến Bucharest là 1.243 dặm (2.000 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay OSL đến sân bay OTP?

Norwegian là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Oslo đến Bucharest.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Oslo đến Bucharest?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Oslo đến Bucharest.

Có những hạng ghế nào từ Oslo đến Bucharest?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Oslo đến Bucharest?

Các loại máy bay bay từ Oslo đến Bucharest:

  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Oslo tới Bucharest là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:15 từ Oslo và hạ cánh lúc 11:15 tại Bucharest.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Oslo đến Bucharest là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 16:05 từ Oslo và hạ cánh lúc 20:05 tại Bucharest.

Các chuyến bay thẳng từ OSL đến OTP

1.243 dặm (2.000 km)  ·  3h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:15

  • 11:15

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1560

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 20:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1560

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá