Chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Albuquerque

Ý bạn là chuyến bay từ Albuquerque đến Phoenix?

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Đổi hướng

Albuquerque

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

ABQ

Albuquerque International Sunport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
327 dặm  ·  (526 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 21 phút
Hãng hàng không
  • American Airlines
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Lịch bay Phoenix đến Albuquerque

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Albuquerque. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến ABQ, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Phoenix đến Albuquerque

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Phoenix đến Albuquerque

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến Albuquerque ABQ. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX ABQ của họ.

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Phoenix đến Albuquerque

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Phoenix đến Albuquerque

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Phoenix đến Albuquerque

Các chuyến bay từ PHX đến ABQ được khai thác 64 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:25 - 22:56. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:56. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Phoenix đến Albuquerque sẽ mất 1 giờ 21 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và Albuquerque là 327 dặm (hoặc 526 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Albuquerque?

Có 1 sân bay ở Albuquerque: Albuquerque International Sunport (ABQ).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PHX đến ABQ?

Có 64 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến Albuquerque (kể từ Th5 2024).

Bay từ Phoenix đến Albuquerque mất bao lâu?

1 giờ 21 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến Albuquerque.

Albuquerque cách Phoenix bao xa?

Khoảng cách từ Phoenix đến Albuquerque là 327 dặm (526 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PHX đến sân bay ABQ?

American Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Phoenix đến Albuquerque.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Albuquerque?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Phoenix đến Albuquerque.

Có những hạng ghế nào từ Phoenix đến Albuquerque?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Phoenix đến Albuquerque?

Các loại máy bay bay từ Phoenix đến Albuquerque:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Phoenix tới Albuquerque là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:25 từ Phoenix và hạ cánh lúc 08:35 tại Albuquerque.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Phoenix đến Albuquerque là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:56 từ Phoenix và hạ cánh lúc 00:07 tại Albuquerque.

Các chuyến bay phổ biến từ Phoenix qua Albuquerque

Các chuyến bay thẳng từ PHX đến ABQ

327 dặm (526 km)  ·  1h 21m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:25

  • 08:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 147

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:15

  • 09:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 147

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:23

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1352

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 11:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5901

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:07

  • 11:28

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3732

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:07

  • 11:28

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3732

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 11:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5901

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 12:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5901

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:05

  • 12:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5901

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 6708

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:26

  • 14:42

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1335

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:26

  • 14:42

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1335

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:28

  • 14:45

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3275

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 15:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5051

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 15:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5617

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 15:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4561

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:05

  • 16:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 6170

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 17:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5617

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 17:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2852

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:48

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:48

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:48

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:43

  • 17:55

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 18:00

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 18:00

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 18:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4561

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 18:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4561

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 152

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 152

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 20:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 152

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 21:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1202

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 152

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 23:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1202

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:48

  • 23:58

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1087

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:48

  • 23:59

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1087

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:48

  • 23:59

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1087

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:50

  • 23:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 152

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá