Chuyến bay thẳng từ Phoenix đến San Francisco

Ý bạn là chuyến bay từ San Francisco đến Phoenix?

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Đổi hướng

San Francisco

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

SFO

San Francisco International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
650 dặm  ·  (1.046 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 9 phút
Hãng hàng không
  • Alaska
  • American Airlines
  • Frontier Airlines
  • Southwest Airlines
  • United Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Embraer 175

Lịch bay Phoenix đến San Francisco

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến San Francisco. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến SFO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Phoenix đến San Francisco

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Phoenix đến San Francisco

Tổng cộng có 5 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến San Francisco SFO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX SFO của họ.

Alaska
Lịch trình bay Alaskatừ Phoenix đến San Francisco

Alaska là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Phoenix đến San Francisco

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Frontier Airlines
Lịch trình bay Frontier Airlinestừ Phoenix đến San Francisco

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Phoenix đến San Francisco

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

United Airlines
Lịch trình bay United Airlinestừ Phoenix đến San Francisco

United Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Phoenix đến San Francisco

Các chuyến bay từ PHX đến SFO được khai thác 70 lần một tuần, với trung bình 10 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:00 - 22:47. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:47. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Phoenix đến San Francisco sẽ mất 2 giờ 9 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và San Francisco là 650 dặm (hoặc 1.046 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở San Francisco?

Có 3 sân bay ở San Francisco: San Francisco International Airport (SFO), San Carlos Airport (SQL) và Norman Y. Mineta San Jose International Airport (SJC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PHX đến SFO?

Có 70 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến San Francisco (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Phoenix đến San Francisco mất bao lâu?

2 giờ 9 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến San Francisco.

San Francisco cách Phoenix bao xa?

Khoảng cách từ Phoenix đến San Francisco là 650 dặm (1.046 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PHX đến sân bay SFO?

Alaska, American Airlines, Frontier Airlines, Southwest Airlines và United Airlines đang bay thẳng từ Phoenix đến San Francisco.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Phoenix đến San Francisco?

Oneworld và Star Alliance đang bay thẳng từ Phoenix đến San Francisco.

Có những hạng ghế nào từ Phoenix đến San Francisco?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Phoenix đến San Francisco?

Các loại máy bay bay từ Phoenix đến San Francisco:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Phoenix tới San Francisco là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00 từ Phoenix và hạ cánh lúc 07:11 tại San Francisco.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Phoenix đến San Francisco là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:47 từ Phoenix và hạ cánh lúc 00:52 tại San Francisco.

Các chuyến bay phổ biến từ Phoenix qua San Francisco

Các chuyến bay thẳng từ PHX đến SFO

650 dặm (1.046 km)  ·  2h 9m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:15

  • 07:26

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1998

  • United Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:15

  • 07:26

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1998

  • United Airlines

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:41

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2166

  • United Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:41

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 2166

  • United Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:49

  • 10:05

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3227

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 10:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:28

  • 10:39

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3227

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 11:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 12:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:04

  • 12:11

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 2124

  • American Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:38

  • 13:50

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 2637

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 14:51

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1847

  • United Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 15:01

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 1847

  • United Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 14:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 558

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 15:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2630

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 15:46

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3826

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 15:46

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3826

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 16:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2630

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 17:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4297

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 18:10

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 3319

  • Alaska

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 18:10

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 3319

  • Alaska

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 18:10

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 3319

  • Alaska

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:09

  • 18:22

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3365

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:12

  • 18:25

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3365

  • Frontier Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:21

  • 18:26

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 558

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:55

  • 19:05

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 2123

  • American Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:59

  • 19:07

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 2123

  • American Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:59

  • 19:07

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 2123

  • American Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 19:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5945

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:50

  • 20:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5945

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:49

  • 22:00

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 436

  • United Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:49

  • 22:00

  • United Airlines

    United Airlines

    Star Alliance

  • UA 436

  • United Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 22:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5945

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:28

  • 22:36

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 686

  • American Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5945

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 23:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1053

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá