Chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Dallas

Ý bạn là chuyến bay từ Dallas đến Phoenix?

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Đổi hướng

Dallas

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

DAL

Dallas Love Field

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
876 dặm  ·  (1.410 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 25 phút
Hãng hàng không
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Phoenix đến Dallas

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Dallas. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến DAL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Phoenix đến Dallas

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Phoenix đến Dallas

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến Dallas DAL, đó là Southwest Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX DAL của họ.

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Phoenix đến Dallas

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Phoenix đến Dallas

Các chuyến bay từ PHX đến DAL được khai thác 42 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:00 - 20:15. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:15. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Phoenix đến Dallas sẽ mất 2 giờ 25 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và Dallas là 876 dặm (hoặc 1.410 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Dallas?

Có 2 sân bay ở Dallas: Dallas Love Field (DAL) và Dallas/Fort Worth International Airport (DFW).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PHX đến DAL?

Có 42 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến Dallas (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Phoenix đến Dallas mất bao lâu?

2 giờ 25 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến Dallas.

Dallas cách Phoenix bao xa?

Khoảng cách từ Phoenix đến Dallas là 876 dặm (1.410 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PHX đến sân bay DAL?

Southwest Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Phoenix đến Dallas.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Dallas?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Phoenix đến Dallas.

Có những hạng ghế nào từ Phoenix đến Dallas?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Phoenix đến Dallas?

Các loại máy bay bay từ Phoenix đến Dallas:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Phoenix tới Dallas là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00 từ Phoenix và hạ cánh lúc 09:15 tại Dallas.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Phoenix đến Dallas là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:15 từ Phoenix và hạ cánh lúc 23:30 tại Dallas.

Các chuyến bay thẳng từ PHX đến DAL

876 dặm (1.410 km)  ·  2h 25m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:00

  • 09:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1425

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:20

  • 09:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1425

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 10:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1991

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:25

  • 10:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1991

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 11:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1991

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 12:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1427

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 12:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1427

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 12:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2419

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 12:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1427

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5231

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 14:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5231

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 15:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5723

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:20

  • 15:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5723

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 16:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5043

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 16:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5043

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 17:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2494

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 17:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2494

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 18:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2494

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 18:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2494

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 19:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3185

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 20:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3185

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 20:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3589

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:10

  • 20:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3589

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 20:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3589

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 20:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3589

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:55

  • 21:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3589

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 21:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1433

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 22:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1433

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:55

  • 22:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1433

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 22:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1433

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 23:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1434

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá