Chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Seattle / Tacoma

Ý bạn là chuyến bay từ Seattle / Tacoma đến Phoenix?

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Đổi hướng

Seattle / Tacoma

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

SEA

Seattle–Tacoma International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.106 dặm  ·  (1.780 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 21 phút
Hãng hàng không
  • Alaska
  • American Airlines
  • Delta
  • Frontier Airlines
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Lịch bay Phoenix đến Seattle / Tacoma

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Seattle / Tacoma. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến SEA, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Phoenix đến Seattle / Tacoma

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Phoenix đến Seattle / Tacoma

Tổng cộng có 5 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến Seattle / Tacoma SEA. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX SEA của họ.

Alaska
Lịch trình bay Alaskatừ Phoenix đến Seattle / Tacoma

Alaska là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Phoenix đến Seattle / Tacoma

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Delta
Lịch trình bay Deltatừ Phoenix đến Seattle / Tacoma

Delta là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Frontier Airlines
Lịch trình bay Frontier Airlinestừ Phoenix đến Seattle / Tacoma

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Phoenix đến Seattle / Tacoma

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Phoenix đến Seattle / Tacoma

Các chuyến bay từ PHX đến SEA được khai thác 50 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:01 - 23:01. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:01, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:01. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Phoenix đến Seattle / Tacoma sẽ mất 3 giờ 21 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và Seattle / Tacoma là 1.106 dặm (hoặc 1.780 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Seattle / Tacoma?

Có 3 sân bay ở Seattle / Tacoma: Seattle–Tacoma International Airport (SEA), Boeing Field/King County Internat (BFI) và Kenmore Air Harbor Seaplane Base (FAA: W55) (LKE).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PHX đến SEA?

Có 50 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến Seattle / Tacoma (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Phoenix đến Seattle / Tacoma mất bao lâu?

3 giờ 21 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến Seattle / Tacoma.

Seattle / Tacoma cách Phoenix bao xa?

Khoảng cách từ Phoenix đến Seattle / Tacoma là 1.106 dặm (1.780 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PHX đến sân bay SEA?

Alaska, American Airlines, Delta, Frontier Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Phoenix đến Seattle / Tacoma.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Seattle / Tacoma?

Oneworld và SkyTeam đang bay thẳng từ Phoenix đến Seattle / Tacoma.

Có những hạng ghế nào từ Phoenix đến Seattle / Tacoma?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Phoenix đến Seattle / Tacoma?

Các loại máy bay bay từ Phoenix đến Seattle / Tacoma:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Phoenix tới Seattle / Tacoma là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:01 từ Phoenix và hạ cánh lúc 08:10 tại Seattle / Tacoma.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Phoenix đến Seattle / Tacoma là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:01 từ Phoenix và hạ cánh lúc 02:05 tại Seattle / Tacoma.

Các chuyến bay thẳng từ PHX đến SEA

1.106 dặm (1.780 km)  ·  3h 21m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:15

  • 08:40

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 1311

  • Frontier Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 08:55

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 1311

  • Frontier Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:55

  • 09:20

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 1311

  • Frontier Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 09:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 2122

  • Alaska

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 09:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 611

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 09:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 611

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 09:15

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 2109

  • Delta

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 09:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 611

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:20

  • 09:44

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 1311

  • Frontier Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 639

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 639

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 10:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2504

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 11:06

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 4901

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 10:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2504

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 11:06

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 645

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2504

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2504

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:49

  • 12:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 637

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:49

  • 12:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 637

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:49

  • 12:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 637

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 14:12

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 2099

  • Delta

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 14:12

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 2099

  • Delta

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:57

  • 15:03

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 602

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:57

  • 15:03

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 602

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:57

  • 15:03

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 602

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 15:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 113

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 16:32

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 2114

  • Delta

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:34

  • 16:40

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 651

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:48

  • 17:13

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3614

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 18:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 113

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:26

  • 18:32

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 739

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:26

  • 18:32

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 739

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 18:48

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 2110

  • Delta

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:10

  • 19:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1220

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 20:37

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3398

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 20:56

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 763

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 20:56

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 763

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 20:56

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 763

  • Alaska

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4274

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 22:21

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 2106

  • Delta

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 22:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4274

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 23:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4274

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:31

  • 23:59

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3915

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:47

  • 23:53

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 619

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:47

  • 23:53

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 619

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:55

  • 00:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4274

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá