Chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Yuma

Ý bạn là chuyến bay từ Yuma đến Phoenix?

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Đổi hướng

Yuma

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

YUM

Yuma International Airport / MCAS Yuma (FAA: NYL)

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
159 dặm  ·  (256 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 2 phút
Hãng hàng không
  • American Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Lịch bay Phoenix đến Yuma

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Yuma. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến YUM, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Phoenix đến Yuma

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Phoenix đến Yuma

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến Yuma YUM, đó là American Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX YUM của họ.

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Phoenix đến Yuma

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Phoenix đến Yuma

Các chuyến bay từ PHX đến YUM được khai thác 25 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 08:39 - 23:59. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:39, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:59. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Phoenix đến Yuma sẽ mất 1 giờ 2 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và Yuma là 159 dặm (hoặc 256 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Yuma?

Có 1 sân bay ở Yuma: Yuma International Airport / MCAS Yuma (FAA: NYL) (YUM).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PHX đến YUM?

Có 25 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến Yuma (kể từ Th5 2024).

Bay từ Phoenix đến Yuma mất bao lâu?

1 giờ 2 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến Yuma.

Yuma cách Phoenix bao xa?

Khoảng cách từ Phoenix đến Yuma là 159 dặm (256 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PHX đến sân bay YUM?

American Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Phoenix đến Yuma.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Yuma?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Phoenix đến Yuma.

Có những hạng ghế nào từ Phoenix đến Yuma?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Phoenix đến Yuma?

Các loại máy bay bay từ Phoenix đến Yuma:

  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Phoenix tới Yuma là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:39 từ Phoenix và hạ cánh lúc 09:41 tại Yuma.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Phoenix đến Yuma là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:59 từ Phoenix và hạ cánh lúc 00:56 tại Yuma.

Các chuyến bay thẳng từ PHX đến YUM

159 dặm (256 km)  ·  1h 2m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 08:39

  • 09:41

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3157

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:44

  • 09:53

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 4815

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 11:20

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 4839

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 11:20

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 4839

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 11:18

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3645

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 11:18

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3645

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 11:17

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3216

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 11:18

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3645

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:37

  • 16:38

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3980

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:41

  • 16:38

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3219

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:41

  • 16:38

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3219

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:41

  • 16:40

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3219

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:41

  • 16:41

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 4043

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:41

  • 16:38

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3219

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:36

  • 20:33

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3669

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:57

  • 22:55

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3608

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:57

  • 22:55

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3669

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:57

  • 22:55

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3669

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:57

  • 22:55

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3669

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:59

  • 00:56

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3510

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá