Chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Calgary

Ý bạn là chuyến bay từ Calgary đến Phoenix?

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Đổi hướng

Calgary

Canada

Canada

YYC

Calgary International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.225 dặm  ·  (1.971 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • Flair Airlines
  • WestJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Phoenix đến Calgary

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Calgary. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến YYC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Phoenix đến Calgary

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Phoenix đến Calgary

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến Calgary YYC. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX YYC của họ.

Flair Airlines
Lịch trình bay Flair Airlinestừ Phoenix đến Calgary

Các chuyến bay Flair Airlines bắt đầu vào Tháng 10
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

WestJet
Lịch trình bay WestJettừ Phoenix đến Calgary

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Phoenix đến Calgary

Các chuyến bay từ PHX đến YYC được khai thác 20 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:15 - 21:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt. Hạng Thương gia và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Phoenix đến Calgary sẽ mất 3 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và Calgary là 1.225 dặm (hoặc 1.971 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Calgary?

Có 1 sân bay ở Calgary: Calgary International Airport (YYC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PHX đến YYC?

Có 20 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến Calgary (kể từ Th5 2024).

Bay từ Phoenix đến Calgary mất bao lâu?

3 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến Calgary.

Calgary cách Phoenix bao xa?

Khoảng cách từ Phoenix đến Calgary là 1.225 dặm (1.971 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PHX đến sân bay YYC?

Flair Airlines và WestJet đang bay thẳng từ Phoenix đến Calgary.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Calgary?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Phoenix đến Calgary.

Có những hạng ghế nào từ Phoenix đến Calgary?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt.

Các loại máy bay nào bay từ Phoenix đến Calgary?

Các loại máy bay bay từ Phoenix đến Calgary:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Phoenix tới Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:15 từ Phoenix và hạ cánh lúc 13:25 tại Calgary.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Phoenix đến Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:30 từ Phoenix và hạ cánh lúc 00:38 tại Calgary.

Các chuyến bay phổ biến từ Phoenix qua Calgary

Các chuyến bay thẳng từ PHX đến YYC

1.225 dặm (1.971 km)  ·  3h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 13:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1499

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 16:53

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1403

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:05

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1517

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá