Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Istanbul đến Chișinău?
Moldova
Chişinău International Airport
Đổi hướng
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Chișinău đến Istanbul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ RMO đến IST, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Chișinău RMO đến Istanbul IST. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay RMO IST của họ.
Các chuyến bay từ RMO đến IST được khai thác 28 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 02:45 - 21:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Chișinău đến Istanbul sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Chișinău và Istanbul là 390 dặm (hoặc 628 km).
Có 2 sân bay ở Istanbul: Atatürk International Airport (Yesilköy International (IST) và Sabiha Gökçen International Airport (SAW).
Có 28 chuyến bay mỗi tuần bay từ Chișinău đến Istanbul (kể từ Th5 2024).
1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Chișinău đến Istanbul.
Khoảng cách từ Chișinău đến Istanbul là 390 dặm (628 km).
Fly One, HiSky và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Chișinău đến Istanbul.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Chișinău đến Istanbul.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Chișinău đến Istanbul:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:45 từ Chișinău và hạ cánh lúc 05:30 tại Istanbul.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:30 từ Chișinău và hạ cánh lúc 00:05 tại Istanbul.
390 dặm (628 km) · 1h 30m
03:45
05:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 276
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
03:45
05:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 276
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
03:45
05:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 276
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
03:45
05:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 276
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
03:45
05:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 276
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
03:45
05:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 276
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
03:45
05:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 276
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
07:00
08:30
Fly One
5F 325
Fly One
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:00
08:30
Fly One
5F 325
Fly One
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:30
11:00
HiSky
H7 421
HiSky
Airbus A319
Y
W
J
F
10:00
11:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 270
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 270
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
10:00
11:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 270
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 270
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:00
11:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 270
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
11:30
13:00
HiSky
H7 421
HiSky
Airbus A319
Y
W
J
F
12:00
13:30
HiSky
H7 421
HiSky
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:00
13:30
HiSky
H7 421
HiSky
Boeing 737
Y
W
J
F
12:00
13:30
HiSky
H7 421
HiSky
Boeing 737
Y
W
J
F
15:30
17:00
HiSky
H7 421
HiSky
Airbus A319
Y
W
J
F
15:40
17:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 274
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
15:40
17:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 274
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:40
17:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 274
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
15:40
17:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 274
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:40
17:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 274
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:40
17:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 274
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:40
17:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 274
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:15
22:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 272
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá