Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Chișinău đến Istanbul?
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Đổi hướng
Moldova
Chişinău International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Chișinău. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến RMO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Chișinău RMO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST RMO của họ.
Các chuyến bay từ IST đến RMO được khai thác 27 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:20 - 20:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Istanbul đến Chișinău sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Chișinău là 390 dặm (hoặc 628 km).
Có 1 sân bay ở Chișinău: Chişinău International Airport (RMO).
Có 27 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Chișinău (kể từ Th5 2024).
1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Chișinău.
Khoảng cách từ Istanbul đến Chișinău là 390 dặm (628 km).
Fly One, HiSky và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Istanbul đến Chișinău.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Chișinău.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Chișinău:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20 từ Istanbul và hạ cánh lúc 02:55 tại Chișinău.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:10 từ Istanbul và hạ cánh lúc 20:40 tại Chișinău.
390 dặm (628 km) · 1h 30m
01:20
02:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 275
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
01:20
02:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 275
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
01:20
02:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 275
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
01:20
02:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 275
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
01:20
02:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 275
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
01:20
02:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 275
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
07:40
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 269
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:40
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 269
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
07:40
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 269
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:40
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 269
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:40
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 269
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:30
11:00
Fly One
5F 326
Fly One
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
09:30
11:00
Fly One
5F 326
Fly One
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:00
13:30
HiSky
H7 422
HiSky
Airbus A319
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 273
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 273
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 273
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 273
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 273
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 273
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 273
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
15:30
HiSky
H7 422
HiSky
Airbus A319
Y
W
J
F
14:30
16:00
HiSky
H7 422
HiSky
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:30
16:00
HiSky
H7 422
HiSky
Boeing 737
Y
W
J
F
14:30
16:00
HiSky
H7 422
HiSky
Boeing 737
Y
W
J
F
18:00
19:30
HiSky
H7 422
HiSky
Airbus A319
Y
W
J
F
18:50
20:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 271
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá