Chuyến bay thẳng từ Rzeszów đến Munich

Ý bạn là chuyến bay từ Munich đến Rzeszów?

Rzeszów

Ba Lan

Ba Lan

RZE

Rzeszów-Jasionka Airport

Đổi hướng

Munich

Đức

Đức

MUC

Munich Airport (Munich-Riem Airport)

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
476 dặm  ·  (766 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Lufthansa
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Canadair Regional Jet 900

Lịch bay Rzeszów đến Munich

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rzeszów đến Munich. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ RZE đến MUC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Rzeszów đến Munich

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Rzeszów đến Munich

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rzeszów RZE đến Munich MUC, đó là Lufthansa. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay RZE MUC của họ.

Lufthansa
Lịch trình bay Lufthansatừ Rzeszów đến Munich

Lufthansa là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Rzeszów đến Munich

Các chuyến bay từ RZE đến MUC được khai thác 14 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:05 - 13:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 13:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Rzeszów đến Munich sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rzeszów và Munich là 476 dặm (hoặc 766 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Munich?

Có 1 sân bay ở Munich: Munich Airport (Munich-Riem Airport) (MUC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ RZE đến MUC?

Có 14 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rzeszów đến Munich (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Rzeszów đến Munich mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rzeszów đến Munich.

Munich cách Rzeszów bao xa?

Khoảng cách từ Rzeszów đến Munich là 476 dặm (766 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay RZE đến sân bay MUC?

Lufthansa là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Rzeszów đến Munich.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Rzeszów đến Munich?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Rzeszów đến Munich.

Có những hạng ghế nào từ Rzeszów đến Munich?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Rzeszów đến Munich?

Các loại máy bay bay từ Rzeszów đến Munich:

  • Canadair Regional Jet 900

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Rzeszów tới Munich là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:05 từ Rzeszów và hạ cánh lúc 07:35 tại Munich.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Rzeszów đến Munich là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 13:20 từ Rzeszów và hạ cánh lúc 14:50 tại Munich.

Các chuyến bay phổ biến từ Rzeszów qua Munich

Các chuyến bay thẳng từ RZE đến MUC

476 dặm (766 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:05

  • 07:35

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1607

  • Lufthansa

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Lufthansa

    Lufthansa

    Star Alliance

  • LH 1605

  • Lufthansa

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá