United Airlines
Star Alliance
Hoa Kỳ
Seattle–Tacoma International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
George Bush Intercontinental Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Houston. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SEA đến IAH, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma SEA đến Houston IAH. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SEA IAH của họ.
Các chuyến bay từ SEA đến IAH được khai thác 37 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:00 - 23:59. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:59. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Seattle / Tacoma đến Houston sẽ mất 4 giờ 19 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Seattle / Tacoma và Houston là 1.871 dặm (hoặc 3.011 km).
Có 2 sân bay ở Houston: George Bush Intercontinental Airport (IAH) và William P. Hobby Airport (HOU).
Có 37 chuyến bay mỗi tuần bay từ Seattle / Tacoma đến Houston (kể từ Th5 2024).
4 giờ 19 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Seattle / Tacoma đến Houston.
Khoảng cách từ Seattle / Tacoma đến Houston là 1.871 dặm (3.011 km).
Alaska và United Airlines đang bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Houston.
Oneworld và Star Alliance đang bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Houston.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Seattle / Tacoma đến Houston:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00 từ Seattle / Tacoma và hạ cánh lúc 11:21 tại Houston.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:59 từ Seattle / Tacoma và hạ cánh lúc 06:17 tại Houston.
1.871 dặm (3.011 km) · 4h 19m
07:15
13:38
United Airlines
Star Alliance
UA 1370
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
07:15
13:36
United Airlines
Star Alliance
UA 1647
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
10:17
16:51
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
10:17
16:51
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
10:17
16:51
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737-900
Y
W
J
F
10:17
16:51
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
10:17
16:51
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:17
16:51
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
10:17
16:51
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
11:01
17:25
United Airlines
Star Alliance
UA 1444
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
11:16
17:38
United Airlines
Star Alliance
UA 2017
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
11:16
17:38
United Airlines
Star Alliance
UA 2017
United Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:16
17:38
United Airlines
Star Alliance
UA 2017
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
11:20
17:55
Alaska
Oneworld
AS 438
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
14:12
20:34
United Airlines
Star Alliance
UA 2333
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
15:30
21:49
United Airlines
Star Alliance
UA 1803
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:05
23:25
United Airlines
Star Alliance
UA 1803
United Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
17:05
23:25
United Airlines
Star Alliance
UA 1803
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:05
23:25
United Airlines
Star Alliance
UA 1803
United Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
17:40
23:59
Alaska
Oneworld
AS 422
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
17:40
00:06
Alaska
Oneworld
AS 422
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
17:40
00:06
Alaska
Oneworld
AS 422
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
17:40
00:06
Alaska
Oneworld
AS 422
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
17:59
00:25
Alaska
Oneworld
AS 422
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
23:50
06:10
United Airlines
Star Alliance
UA 2379
United Airlines
Boeing 737-700
Y
W
J
F
23:50
06:10
United Airlines
Star Alliance
UA 2379
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
23:59
06:17
United Airlines
Star Alliance
UA 2379
United Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
23:59
06:16
Alaska
Oneworld
AS 474
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
23:59
06:15
Alaska
Oneworld
AS 452
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
23:59
06:15
Alaska
Oneworld
AS 452
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
23:59
06:15
Alaska
Oneworld
AS 452
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá