Chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Tucson

Ý bạn là chuyến bay từ Tucson đến Seattle / Tacoma?

Seattle / Tacoma

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

SEA

Seattle–Tacoma International Airport

Đổi hướng

Tucson

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

TUS

Tucson International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.215 dặm  ·  (1.955 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 53 phút
Hãng hàng không
  • Alaska
  • Delta
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A220-100
  • Airbus A220-300
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Embraer 175

Lịch bay Seattle / Tacoma đến Tucson

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Tucson. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SEA đến TUS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Seattle / Tacoma đến Tucson

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Seattle / Tacoma đến Tucson

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma SEA đến Tucson TUS. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SEA TUS của họ.

Alaska
Lịch trình bay Alaskatừ Seattle / Tacoma đến Tucson

Alaska là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Delta
Lịch trình bay Deltatừ Seattle / Tacoma đến Tucson

Delta là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Seattle / Tacoma đến Tucson

Các chuyến bay từ SEA đến TUS được khai thác 21 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:25 - 20:14. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:14. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Seattle / Tacoma đến Tucson sẽ mất 2 giờ 53 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Seattle / Tacoma và Tucson là 1.215 dặm (hoặc 1.955 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Tucson?

Có 1 sân bay ở Tucson: Tucson International Airport (TUS).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ SEA đến TUS?

Có 21 chuyến bay mỗi tuần bay từ Seattle / Tacoma đến Tucson (kể từ Th5 2024).

Bay từ Seattle / Tacoma đến Tucson mất bao lâu?

2 giờ 53 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Seattle / Tacoma đến Tucson.

Tucson cách Seattle / Tacoma bao xa?

Khoảng cách từ Seattle / Tacoma đến Tucson là 1.215 dặm (1.955 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay SEA đến sân bay TUS?

Alaska và Delta đang bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Tucson.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Tucson?

Oneworld và SkyTeam đang bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Tucson.

Có những hạng ghế nào từ Seattle / Tacoma đến Tucson?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Seattle / Tacoma đến Tucson?

Các loại máy bay bay từ Seattle / Tacoma đến Tucson:

  • Airbus A220-100
  • Airbus A220-300
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Seattle / Tacoma tới Tucson là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25 từ Seattle / Tacoma và hạ cánh lúc 12:33 tại Tucson.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Seattle / Tacoma đến Tucson là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:14 từ Seattle / Tacoma và hạ cánh lúc 23:22 tại Tucson.

Các chuyến bay phổ biến từ Seattle / Tacoma qua Tucson

Các chuyến bay thẳng từ SEA đến TUS

1.215 dặm (1.955 km)  ·  2h 53m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:29

  • 12:34

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 2744

  • Delta

  • Airbus A220-100

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:41

  • 12:45

  • Delta

    Delta

    SkyTeam

  • DL 689

  • Delta

  • Airbus A220-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:03

  • 14:04

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:03

  • 14:04

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:03

  • 14:04

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:03

  • 14:04

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 15:29

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 15:29

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 15:29

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:31

  • 15:30

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:31

  • 15:30

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:31

  • 15:30

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:31

  • 15:30

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:31

  • 15:30

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 15:39

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:41

  • 15:40

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 648

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 21:02

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 638

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 21:02

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 638

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 21:02

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 638

  • Alaska

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:56

  • 22:58

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 638

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:56

  • 22:58

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 638

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:56

  • 22:58

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 638

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:56

  • 22:58

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 638

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:59

  • 23:07

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 3376

  • Alaska

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:14

  • 23:22

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 3371

  • Alaska

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá