Norwegian
Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Tromsø?
Na Uy
Tromsø Airport
Đổi hướng
Na Uy
Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Tromsø đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TOS đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Tromsø TOS đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TOS OSL của họ.
Các chuyến bay từ TOS đến OSL được khai thác 30 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:15 - 22:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Tromsø đến Oslo sẽ mất 1 giờ 55 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Tromsø và Oslo là 692 dặm (hoặc 1.114 km).
Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).
Có 30 chuyến bay mỗi tuần bay từ Tromsø đến Oslo (kể từ Tháng 4 2024).
1 giờ 55 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Tromsø đến Oslo.
Khoảng cách từ Tromsø đến Oslo là 692 dặm (1.114 km).
Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Tromsø đến Oslo.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Tromsø đến Oslo.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Tromsø đến Oslo:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15 từ Tromsø và hạ cánh lúc 08:25 tại Oslo.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:10 từ Tromsø và hạ cánh lúc 00:05 tại Oslo.
692 dặm (1.114 km) · 1h 55m
06:30
08:25
Norwegian
DY 371
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:30
08:25
SAS
Star Alliance
SK 4403
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
06:30
08:25
SAS
Star Alliance
SK 4403
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:10
10:05
Norwegian
DY 373
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:10
10:00
SAS
Star Alliance
SK 4409
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:15
10:10
Norwegian
DY 329
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:30
10:20
SAS
Star Alliance
SK 4409
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:30
10:20
SAS
Star Alliance
SK 4409
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:10
12:05
Norwegian
DY 373
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:20
12:10
SAS
Star Alliance
SK 4411
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:20
12:10
SAS
Star Alliance
SK 4411
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:40
12:30
SAS
Star Alliance
SK 4411
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:25
13:15
SAS
Star Alliance
SK 4419
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
12:55
14:50
Norwegian
DY 381
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:00
14:50
SAS
Star Alliance
SK 4411
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:50
15:40
SAS
Star Alliance
SK 4417
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:50
15:40
SAS
Star Alliance
SK 4417
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
14:40
16:35
Norwegian
DY 397
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:00
16:55
Norwegian
DY 381
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:20
17:15
Norwegian
DY 397
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:40
17:30
SAS
Star Alliance
SK 4421
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
15:45
17:40
Norwegian
DY 383
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:10
18:00
SAS
Star Alliance
SK 4423
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:10
18:00
SAS
Star Alliance
SK 4423
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:50
18:40
SAS
Star Alliance
SK 4423
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
17:05
19:00
Norwegian
DY 397
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:05
18:55
SAS
Star Alliance
SK 4425
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
17:25
19:20
Norwegian
DY 383
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:25
19:20
Norwegian
DY 383
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:30
19:20
SAS
Star Alliance
SK 4425
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:45
20:35
SAS
Star Alliance
SK 4431
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:00
20:50
SAS
Star Alliance
SK 4431
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:35
21:30
Norwegian
DY 385
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:15
22:10
Norwegian
DY 387
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá