Norwegian
Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Trondheim?
Na Uy
Trondheim Airport, Værnes
Đổi hướng
Na Uy
Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Trondheim đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TRD đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Trondheim TRD đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TRD OSL của họ.
Các chuyến bay từ TRD đến OSL được khai thác 58 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:30 - 22:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Trondheim đến Oslo sẽ mất 55 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Trondheim và Oslo là 225 dặm (hoặc 362 km).
Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).
Có 58 chuyến bay mỗi tuần bay từ Trondheim đến Oslo (kể từ Tháng 4 2024).
55 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Trondheim đến Oslo.
Khoảng cách từ Trondheim đến Oslo là 225 dặm (362 km).
Norwegian, SAS và Widerøe đang bay thẳng từ Trondheim đến Oslo.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Trondheim đến Oslo.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Trondheim đến Oslo:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:30 từ Trondheim và hạ cánh lúc 07:25 tại Oslo.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:00 từ Trondheim và hạ cánh lúc 22:55 tại Oslo.
225 dặm (362 km) · 55m
06:35
07:30
Norwegian
DY 741
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:35
07:30
SAS
Star Alliance
SK 335
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
06:35
07:30
SAS
Star Alliance
SK 335
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:15
08:10
SAS
Star Alliance
SK 341
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:30
08:25
Norwegian
DY 745
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:45
08:40
SAS
Star Alliance
SK 343
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:00
08:55
Norwegian
DY 747
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
09:05
10:00
SAS
Star Alliance
SK 347
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
09:20
10:15
Norwegian
DY 751
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
09:25
10:20
SAS
Star Alliance
SK 347
SAS
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:00
12:55
Norwegian
DY 757
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:30
13:25
SAS
Star Alliance
SK 355
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
12:50
13:55
Widerøe
WF 75
Widerøe
De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q
Y
W
J
F
14:40
15:35
Norwegian
DY 759
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:40
15:35
SAS
Star Alliance
SK 361
SAS
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
15:00
15:55
Norwegian
DY 761
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:00
16:55
SAS
Star Alliance
SK 371
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
16:20
17:15
Norwegian
DY 763
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:00
17:55
Norwegian
DY 765
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:25
18:20
SAS
Star Alliance
SK 375
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
17:40
18:35
Norwegian
DY 769
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:45
18:40
SAS
Star Alliance
SK 373
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:20
19:15
Norwegian
DY 771
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:25
19:20
SAS
Star Alliance
SK 377
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:00
19:55
Norwegian
DY 773
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:00
19:55
SAS
Star Alliance
SK 377
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
19:40
20:35
Norwegian
DY 775
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:20
21:15
Norwegian
DY 777
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
22:00
22:55
Norwegian
DY 779
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá