Chuyến bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya

Ý bạn là chuyến bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo?

Moscow Vnukovo

Nga

Nga

VKO

Vnukovo International Airport

Đổi hướng

Antalya

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

AYT

Antalya Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.325 dặm  ·  (2.132 km)
Thời gian chuyến bay
4 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Azur Air
  • Pegasus
  • Turkish Airlines
  • UTair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 767-200
  • Boeing 767-300 (winglets)

Lịch bay Moscow Vnukovo đến Antalya

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ VKO đến AYT, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Moscow Vnukovo đến Antalya

Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Moscow Vnukovo VKO đến Antalya AYT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay VKO AYT của họ.

Azur Air
Lịch trình bay Azur Airtừ Moscow Vnukovo đến Antalya

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Pegasus
Lịch trình bay Pegasustừ Moscow Vnukovo đến Antalya

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Moscow Vnukovo đến Antalya

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

UTair
Lịch trình bay UTairtừ Moscow Vnukovo đến Antalya

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya

Các chuyến bay từ VKO đến AYT được khai thác 96 lần một tuần, với trung bình 14 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:05 - 22:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Moscow Vnukovo đến Antalya sẽ mất 4 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Moscow Vnukovo và Antalya là 1.325 dặm (hoặc 2.132 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Antalya?

Có 1 sân bay ở Antalya: Antalya Airport (AYT).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ VKO đến AYT?

Có 96 chuyến bay mỗi tuần bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya (kể từ Th5 2024).

Bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya mất bao lâu?

4 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Moscow Vnukovo đến Antalya.

Antalya cách Moscow Vnukovo bao xa?

Khoảng cách từ Moscow Vnukovo đến Antalya là 1.325 dặm (2.132 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay VKO đến sân bay AYT?

Azur Air, Pegasus, Turkish Airlines và UTair đang bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya.

Có những hạng ghế nào từ Moscow Vnukovo đến Antalya?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya?

Các loại máy bay bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 767-200
  • Boeing 767-300 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Moscow Vnukovo tới Antalya là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05 từ Moscow Vnukovo và hạ cánh lúc 05:05 tại Antalya.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Moscow Vnukovo đến Antalya là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:05 từ Moscow Vnukovo và hạ cánh lúc 03:05 tại Antalya.

Các chuyến bay phổ biến từ Moscow Vnukovo qua Antalya

Các chuyến bay thẳng từ VKO đến AYT

1.325 dặm (2.132 km)  ·  4h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:05

  • 05:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:05

  • 05:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:05

  • 05:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:30

  • 05:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:40

  • 05:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:40

  • 05:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:45

  • 05:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:50

  • 05:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:00

  • 06:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1005

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:00

  • 06:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:30

  • 06:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3979

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:35

  • 06:35

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:40

  • 06:20

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 212

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:50

  • 06:20

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3957

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:55

  • 06:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:00

  • 07:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:05

  • 06:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 4002

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:05

  • 06:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3959

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:05

  • 07:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:05

  • 07:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:20

  • 06:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3965

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:20

  • 06:55

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 1577

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:20

  • 07:20

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:30

  • 07:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:50

  • 07:25

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 1581

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:50

  • 07:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 03:00

  • 08:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 9999

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 03:25

  • 08:25

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:00

  • 10:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 12:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 19:10

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:10

  • 15:20

  • UTair

    UTair

  • UT 783

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 15:35

  • UTair

    UTair

  • UT 783

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 15:40

  • UTair

    UTair

  • UT 783

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 16:15

  • UTair

    UTair

  • UT 783

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 16:20

  • UTair

    UTair

  • UT 783

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 16:00

  • UTair

    UTair

  • UT 783

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 16:35

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 16:35

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:45

  • 16:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 17:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 17:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 17:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 17:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1005

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 17:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 17:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 17:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 18:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1005

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:05

  • 18:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 17:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3967

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 17:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3983

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 17:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3983

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 17:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3983

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 18:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3995

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 18:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 18:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1001

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 18:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 19:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 18:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3955

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 19:25

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 19:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 19:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 19:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1005

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 19:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 19:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 20:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1005

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 20:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 20:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 20:35

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1003

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:40

  • 20:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 21:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1007

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 03:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1009

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá