Azur Air
Ý bạn là chuyến bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo?
Nga
Vnukovo International Airport
Đổi hướng
Thổ Nhĩ Kỳ
Antalya Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ VKO đến AYT, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Moscow Vnukovo VKO đến Antalya AYT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay VKO AYT của họ.
Các chuyến bay từ VKO đến AYT được khai thác 96 lần một tuần, với trung bình 14 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:05 - 22:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Moscow Vnukovo đến Antalya sẽ mất 4 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Moscow Vnukovo và Antalya là 1.325 dặm (hoặc 2.132 km).
Có 1 sân bay ở Antalya: Antalya Airport (AYT).
Có 96 chuyến bay mỗi tuần bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya (kể từ Th5 2024).
4 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Moscow Vnukovo đến Antalya.
Khoảng cách từ Moscow Vnukovo đến Antalya là 1.325 dặm (2.132 km).
Azur Air, Pegasus, Turkish Airlines và UTair đang bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Moscow Vnukovo đến Antalya.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05 từ Moscow Vnukovo và hạ cánh lúc 05:05 tại Antalya.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:05 từ Moscow Vnukovo và hạ cánh lúc 03:05 tại Antalya.
1.325 dặm (2.132 km) · 4h 35m
00:05
05:05
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
00:05
05:05
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
00:05
05:05
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
00:30
05:30
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
00:40
05:40
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
00:40
05:40
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
00:45
05:45
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
00:50
05:50
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
01:00
06:00
Azur Air
ZF 1005
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
01:00
06:00
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
01:30
06:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3979
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
01:35
06:35
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
01:40
06:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 212
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
01:50
06:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3957
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
01:55
06:55
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
02:00
07:00
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
02:05
06:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 4002
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
02:05
06:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3959
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
02:05
07:05
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
02:05
07:05
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
02:20
06:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3965
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
02:20
06:55
Pegasus
PC 1577
Pegasus
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
02:20
07:20
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
02:30
07:30
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
02:50
07:25
Pegasus
PC 1581
Pegasus
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
02:50
07:50
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
03:00
08:00
Azur Air
ZF 9999
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
03:25
08:25
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
05:00
10:00
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:05
12:05
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
08:30
19:10
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
10:10
15:20
UTair
UT 783
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
10:30
15:35
UTair
UT 783
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
10:30
15:40
UTair
UT 783
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
10:55
16:15
UTair
UT 783
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
10:55
16:20
UTair
UT 783
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
10:55
16:00
UTair
UT 783
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
11:35
16:35
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
11:35
16:35
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
11:45
16:45
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
12:00
17:00
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
12:00
17:00
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
17:40
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
17:40
Azur Air
ZF 1005
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
12:45
17:45
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
12:45
17:45
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
12:50
17:50
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
13:00
18:00
Azur Air
ZF 1005
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
13:05
18:05
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
13:10
17:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3967
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:25
17:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3983
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:25
17:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3983
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:25
17:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3983
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:40
18:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3995
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:45
18:45
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
13:55
18:55
Azur Air
ZF 1001
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
13:55
18:55
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
19:00
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
18:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3955
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:25
19:25
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
14:30
19:30
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
14:30
19:30
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
14:40
19:40
Azur Air
ZF 1005
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
14:40
19:40
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
14:50
19:50
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
15:00
20:00
Azur Air
ZF 1005
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
15:05
20:05
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
15:30
20:30
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
15:35
20:35
Azur Air
ZF 1003
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
15:40
20:40
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
16:30
21:30
Azur Air
ZF 1007
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
22:05
03:05
Azur Air
ZF 1009
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá