Chuyến bay thẳng từ Brussels đến Prague

Ý bạn là chuyến bay từ Prague đến Brussels?

Brussels

Bỉ

Bỉ

BRU

Brussels Airport (Zaventem Airport)

Đổi hướng

Prague

Cộng hòa Séc

Cộng hòa Séc

PRG

Prague Ruzyně Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
432 dặm  ·  (695 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Brussels Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Lịch bay Brussels đến Prague

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Brussels đến Prague. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BRU đến PRG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Brussels đến Prague

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Brussels đến Prague

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Brussels BRU đến Prague PRG, đó là Brussels Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BRU PRG của họ.

Brussels Airlines
Lịch trình bay Brussels Airlinestừ Brussels đến Prague

Brussels Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Brussels đến Prague

Các chuyến bay từ BRU đến PRG được khai thác 18 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:25 - 21:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Brussels đến Prague sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Brussels và Prague là 432 dặm (hoặc 695 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Prague?

Có 1 sân bay ở Prague: Prague Ruzyně Airport (PRG).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BRU đến PRG?

Có 18 chuyến bay mỗi tuần bay từ Brussels đến Prague (kể từ Th5 2024).

Bay từ Brussels đến Prague mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Brussels đến Prague.

Prague cách Brussels bao xa?

Khoảng cách từ Brussels đến Prague là 432 dặm (695 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BRU đến sân bay PRG?

Brussels Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Brussels đến Prague.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Brussels đến Prague?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Brussels đến Prague.

Có những hạng ghế nào từ Brussels đến Prague?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Brussels đến Prague?

Các loại máy bay bay từ Brussels đến Prague:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Brussels tới Prague là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25 từ Brussels và hạ cánh lúc 10:50 tại Prague.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Brussels đến Prague là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:00 từ Brussels và hạ cánh lúc 22:25 tại Prague.

Các chuyến bay thẳng từ BRU đến PRG

432 dặm (695 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:30

  • 11:00

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2809

  • Brussels Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:55

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2811

  • Brussels Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:55

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2811

  • Brussels Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:55

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2811

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:55

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2811

  • Brussels Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:55

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2811

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:55

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2811

  • Brussels Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:55

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2811

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 2815

  • Brussels Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá