Chuyến bay thẳng từ Budapest đến Istanbul

Ý bạn là chuyến bay từ Istanbul đến Budapest?

Budapest

Hungary

Hungary

BUD

Budapest Ferihegy International Airport

Đổi hướng

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
632 dặm  ·  (1.017 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • Turkish Airlines
  • Wizz Air
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Lịch bay Budapest đến Istanbul

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Budapest đến Istanbul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BUD đến IST, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Budapest đến Istanbul

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Budapest đến Istanbul

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Budapest BUD đến Istanbul IST. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BUD IST của họ.

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Budapest đến Istanbul

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Wizz Air
Lịch trình bay Wizz Airtừ Budapest đến Istanbul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Budapest đến Istanbul

Các chuyến bay từ BUD đến IST được khai thác 30 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:05 - 20:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Budapest đến Istanbul sẽ mất 2 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Budapest và Istanbul là 632 dặm (hoặc 1.017 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Istanbul?

Có 2 sân bay ở Istanbul: Atatürk International Airport (Yesilköy International (IST) và Sabiha Gökçen International Airport (SAW).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BUD đến IST?

Có 30 chuyến bay mỗi tuần bay từ Budapest đến Istanbul (kể từ Th5 2024).

Bay từ Budapest đến Istanbul mất bao lâu?

2 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Budapest đến Istanbul.

Istanbul cách Budapest bao xa?

Khoảng cách từ Budapest đến Istanbul là 632 dặm (1.017 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BUD đến sân bay IST?

Turkish Airlines và Wizz Air đang bay thẳng từ Budapest đến Istanbul.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Budapest đến Istanbul?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Budapest đến Istanbul.

Có những hạng ghế nào từ Budapest đến Istanbul?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Budapest đến Istanbul?

Các loại máy bay bay từ Budapest đến Istanbul:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Budapest tới Istanbul là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:05 từ Budapest và hạ cánh lúc 09:25 tại Istanbul.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Budapest đến Istanbul là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:30 từ Budapest và hạ cánh lúc 23:40 tại Istanbul.

Các chuyến bay phổ biến từ Budapest qua Istanbul

Các chuyến bay thẳng từ BUD đến IST

632 dặm (1.017 km)  ·  2h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:05

  • 09:25

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2429

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:55

  • 10:15

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2429

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1036

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1036

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1036

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1036

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1036

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 16:10

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2437

  • Wizz Air

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1034

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1034

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1034

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1034

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 21:05

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2429

  • Wizz Air

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 23:00

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2437

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:55

  • 23:15

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2437

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1038

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1038

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1038

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1038

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá