Wizz Air
Ý bạn là chuyến bay từ Budapest đến Istanbul?
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Đổi hướng
Hungary
Budapest Ferihegy International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Budapest. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến BUD, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Budapest BUD. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST BUD của họ.
Các chuyến bay từ IST đến BUD được khai thác 29 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:50 - 23:50. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:50. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Istanbul đến Budapest sẽ mất 1 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Budapest là 632 dặm (hoặc 1.017 km).
Có 1 sân bay ở Budapest: Budapest Ferihegy International Airport (BUD).
Có 29 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Budapest (kể từ Th5 2024).
1 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Budapest.
Khoảng cách từ Istanbul đến Budapest là 632 dặm (1.017 km).
Turkish Airlines và Wizz Air đang bay thẳng từ Istanbul đến Budapest.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Budapest.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Budapest:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:50 từ Istanbul và hạ cánh lúc 01:55 tại Budapest.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:50 từ Istanbul và hạ cánh lúc 00:55 tại Budapest.
632 dặm (1.017 km) · 1h
00:50
01:55
Wizz Air
W6 2438
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
07:05
08:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1035
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
09:05
10:10
Wizz Air
W6 2430
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
10:00
11:05
Wizz Air
W6 2430
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
10:50
11:55
Wizz Air
W6 2430
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
10:50
11:55
Wizz Air
W6 2430
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
11:10
12:15
Wizz Air
W6 2438
Wizz Air
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
12:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1033
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
16:05
17:10
Wizz Air
W6 2430
Wizz Air
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
18:35
19:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1037
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:30
00:35
Wizz Air
W6 2438
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá