Chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Algiers

Ý bạn là chuyến bay từ Algiers đến Istanbul?

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Đổi hướng

Algiers

Algérie

Algérie

ALG

Houari Boumediene Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.400 dặm  ·  (2.253 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Air Algerie
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737-600
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Istanbul đến Algiers

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Algiers. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến ALG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Istanbul đến Algiers

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Istanbul đến Algiers

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Algiers ALG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST ALG của họ.

Air Algerie
Lịch trình bay Air Algerietừ Istanbul đến Algiers

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Istanbul đến Algiers

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Istanbul đến Algiers

Các chuyến bay từ IST đến ALG được khai thác 32 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:30 - 21:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Istanbul đến Algiers sẽ mất 3 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Algiers là 1.400 dặm (hoặc 2.253 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Algiers?

Có 1 sân bay ở Algiers: Houari Boumediene Airport (ALG).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ IST đến ALG?

Có 32 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Algiers (kể từ Th5 2024).

Bay từ Istanbul đến Algiers mất bao lâu?

3 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Algiers.

Algiers cách Istanbul bao xa?

Khoảng cách từ Istanbul đến Algiers là 1.400 dặm (2.253 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay IST đến sân bay ALG?

Air Algerie và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Istanbul đến Algiers.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Algiers?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Algiers.

Có những hạng ghế nào từ Istanbul đến Algiers?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Istanbul đến Algiers?

Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Algiers:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737-600
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Istanbul tới Algiers là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:30 từ Istanbul và hạ cánh lúc 03:00 tại Algiers.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Istanbul đến Algiers là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:45 từ Istanbul và hạ cánh lúc 23:25 tại Algiers.

Các chuyến bay thẳng từ IST đến ALG

1.400 dặm (2.253 km)  ·  3h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 01:30

  • 03:00

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3015

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:30

  • 03:00

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3015

  • Air Algerie

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:30

  • 03:00

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3015

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:40

  • 03:10

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3015

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:00

  • 06:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3019

  • Air Algerie

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:00

  • 06:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3019

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:00

  • 06:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3019

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:15

  • 06:45

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3019

  • Air Algerie

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:15

  • 06:45

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3019

  • Air Algerie

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:15

  • 06:45

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3019

  • Air Algerie

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:15

  • 06:45

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3019

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 651

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 651

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 651

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 653

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 653

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 653

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 653

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 653

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:55

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3017

  • Air Algerie

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:55

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3017

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 18:15

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 3017

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:45

  • 23:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 655

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:45

  • 23:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 655

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:45

  • 23:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 655

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:45

  • 23:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 655

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:45

  • 23:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 655

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá