Chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Istanbul?

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.506 dặm  ·  (2.424 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Norwegian
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Lịch bay Istanbul đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Istanbul đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Istanbul đến Oslo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST OSL của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Istanbul đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Istanbul đến Oslo

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Istanbul đến Oslo

Các chuyến bay từ IST đến OSL được khai thác 22 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 08:00 - 21:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Istanbul đến Oslo sẽ mất 3 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Oslo là 1.506 dặm (hoặc 2.424 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ IST đến OSL?

Có 22 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Oslo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Istanbul đến Oslo mất bao lâu?

3 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Oslo.

Oslo cách Istanbul bao xa?

Khoảng cách từ Istanbul đến Oslo là 1.506 dặm (2.424 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay IST đến sân bay OSL?

Norwegian và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Istanbul đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Oslo?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Istanbul đến Oslo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Istanbul đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Oslo:

  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Istanbul tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:00 từ Istanbul và hạ cánh lúc 10:50 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Istanbul đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:20 từ Istanbul và hạ cánh lúc 23:55 tại Oslo.

Các chuyến bay phổ biến từ Istanbul qua Oslo

Các chuyến bay thẳng từ IST đến OSL

1.506 dặm (2.424 km)  ·  3h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 08:00

  • 10:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1751

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1751

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1751

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1751

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1751

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1751

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1751

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 13:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1745

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1753

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1753

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1753

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1753

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1753

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 1753

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:40

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1279

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:40

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1279

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 23:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1279

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá