Chuyến bay thẳng từ Madrid đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Madrid?

Madrid

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

MAD

Madrid-Barajas Airport

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.498 dặm  ·  (2.411 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Iberia
  • Norwegian
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Madrid đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Madrid đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ MAD đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Madrid đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Madrid đến Oslo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Madrid MAD đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay MAD OSL của họ.

Iberia
Lịch trình bay Iberiatừ Madrid đến Oslo

Iberia là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Madrid đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Madrid đến Oslo

Các chuyến bay từ MAD đến OSL được khai thác 11 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 08:45 - 20:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Madrid đến Oslo sẽ mất 3 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Madrid và Oslo là 1.498 dặm (hoặc 2.411 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ MAD đến OSL?

Có 11 chuyến bay mỗi tuần bay từ Madrid đến Oslo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Madrid đến Oslo mất bao lâu?

3 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Madrid đến Oslo.

Oslo cách Madrid bao xa?

Khoảng cách từ Madrid đến Oslo là 1.498 dặm (2.411 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay MAD đến sân bay OSL?

Iberia và Norwegian đang bay thẳng từ Madrid đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Madrid đến Oslo?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Madrid đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Madrid đến Oslo?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Madrid đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Madrid đến Oslo:

  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Madrid tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:45 từ Madrid và hạ cánh lúc 12:30 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Madrid đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:25 từ Madrid và hạ cánh lúc 00:05 tại Oslo.

Các chuyến bay phổ biến từ Madrid qua Oslo

Các chuyến bay thẳng từ MAD đến OSL

1.498 dặm (2.411 km)  ·  3h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 10:35

  • 14:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3496

  • Iberia

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 14:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3496

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 14:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3496

  • Iberia

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 14:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3496

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 14:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3496

  • Iberia

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 14:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3496

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 14:25

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1719

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:20

  • 15:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1719

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 18:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3498

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 18:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3498

  • Iberia

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 18:20

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3498

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 20:15

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3498

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 20:15

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3498

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:35

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1719

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:35

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1719

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:35

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1719

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:35

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1719

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá