Chuyến bay thẳng từ Oslo đến Berlin

Ý bạn là chuyến bay từ Berlin đến Oslo?

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Đổi hướng

Berlin

Đức

Đức

BER

Berlin Brandenburg Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
548 dặm  ·  (882 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Norwegian
  • SAS
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer 195

Lịch bay Oslo đến Berlin

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Oslo đến Berlin. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ OSL đến BER, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Oslo đến Berlin

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Oslo đến Berlin

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Oslo OSL đến Berlin BER. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay OSL BER của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Oslo đến Berlin

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

SAS
Lịch trình bay SAStừ Oslo đến Berlin

SAS là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Oslo đến Berlin

Các chuyến bay từ OSL đến BER được khai thác 23 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:00 - 19:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 19:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Oslo đến Berlin sẽ mất 1 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Oslo và Berlin là 548 dặm (hoặc 882 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Berlin?

Có 1 sân bay ở Berlin: Berlin Brandenburg Airport (BER).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ OSL đến BER?

Có 23 chuyến bay mỗi tuần bay từ Oslo đến Berlin (kể từ Th5 2024).

Bay từ Oslo đến Berlin mất bao lâu?

1 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Oslo đến Berlin.

Berlin cách Oslo bao xa?

Khoảng cách từ Oslo đến Berlin là 548 dặm (882 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay OSL đến sân bay BER?

Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Oslo đến Berlin.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Oslo đến Berlin?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Oslo đến Berlin.

Có những hạng ghế nào từ Oslo đến Berlin?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Oslo đến Berlin?

Các loại máy bay bay từ Oslo đến Berlin:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Oslo tới Berlin là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00 từ Oslo và hạ cánh lúc 08:35 tại Berlin.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Oslo đến Berlin là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 19:25 từ Oslo và hạ cánh lúc 21:05 tại Berlin.

Các chuyến bay phổ biến từ Oslo qua Berlin

Các chuyến bay thẳng từ OSL đến BER

548 dặm (882 km)  ·  1h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:20

  • 08:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1102

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1102

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1102

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1102

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 11:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 11:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 11:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 12:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 13:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1104

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 13:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1104

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 13:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1104

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 13:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1104

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 13:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1104

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 13:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 16:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 16:25

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1106

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 19:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1108

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1108

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4723

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá