SAS
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Haugesund đến Oslo?
Na Uy
Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn
Đổi hướng
Na Uy
Haugesund Airport, Karmøy
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Oslo đến Haugesund. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ OSL đến HAU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Oslo OSL đến Haugesund HAU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay OSL HAU của họ.
Các chuyến bay từ OSL đến HAU được khai thác 33 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 08:15 - 23:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Oslo đến Haugesund sẽ mất 55 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Oslo và Haugesund là 212 dặm (hoặc 341 km).
Có 1 sân bay ở Haugesund: Haugesund Airport, Karmøy (HAU).
Có 33 chuyến bay mỗi tuần bay từ Oslo đến Haugesund (kể từ Th5 2024).
55 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Oslo đến Haugesund.
Khoảng cách từ Oslo đến Haugesund là 212 dặm (341 km).
Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Oslo đến Haugesund.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Oslo đến Haugesund.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Oslo đến Haugesund:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:15 từ Oslo và hạ cánh lúc 09:10 tại Haugesund.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:00 từ Oslo và hạ cánh lúc 23:55 tại Haugesund.
212 dặm (341 km) · 55m
08:15
09:10
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:15
09:10
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:15
09:10
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:15
09:10
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Embraer 195
Y
W
J
F
08:15
09:10
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:15
09:10
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
08:15
09:10
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:20
09:15
Norwegian
DY 182
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:20
09:15
Norwegian
DY 182
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:20
09:15
Norwegian
DY 182
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:20
09:15
Norwegian
DY 182
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:30
11:20
SAS
Star Alliance
SK 306
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:20
14:15
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:50
14:40
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Embraer 195
Y
W
J
F
13:50
14:40
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Embraer 195
Y
W
J
F
13:50
14:40
SAS
Star Alliance
SK 308
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
16:30
17:25
Norwegian
DY 190
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:30
17:25
Norwegian
DY 190
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:30
17:25
Norwegian
DY 190
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:30
17:25
Norwegian
DY 190
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:30
17:25
Norwegian
DY 190
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:30
17:25
Norwegian
DY 190
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:30
17:25
Norwegian
DY 190
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:00
17:55
SAS
Star Alliance
SK 312
SAS
Embraer 195
Y
W
J
F
17:15
18:10
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:15
18:10
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
17:15
18:10
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
17:15
18:10
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:15
18:10
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Embraer 195
Y
W
J
F
17:15
18:10
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
17:15
18:10
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Embraer 195
Y
W
J
F
17:40
18:30
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
17:40
18:30
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
17:40
18:30
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
17:40
18:30
SAS
Star Alliance
SK 316
SAS
Embraer 195
Y
W
J
F
19:00
19:55
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:15
20:10
Norwegian
DY 194
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:15
20:10
Norwegian
DY 194
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
20:20
21:15
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A319
Y
W
J
F
21:00
21:55
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:00
21:55
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:00
21:55
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:00
21:55
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:00
21:55
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:45
22:40
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:45
22:40
Norwegian
DY 196
Norwegian
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:50
22:40
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
21:50
22:40
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
21:50
22:40
SAS
Star Alliance
SK 320
SAS
Airbus A320neo
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá