American Airlines
Oneworld
Ý bạn là chuyến bay từ Austin đến Phoenix?
Hoa Kỳ
Phoenix Sky Harbor International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Austin-Bergstrom International Ai
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Austin. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến AUS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến Austin AUS. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX AUS của họ.
Các chuyến bay từ PHX đến AUS được khai thác 66 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:30 - 21:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Phoenix đến Austin sẽ mất 2 giờ 16 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và Austin là 870 dặm (hoặc 1.400 km).
Có 1 sân bay ở Austin: Austin-Bergstrom International Ai (AUS).
Có 66 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến Austin (kể từ Th5 2024).
2 giờ 16 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến Austin.
Khoảng cách từ Phoenix đến Austin là 870 dặm (1.400 km).
American Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Phoenix đến Austin.
Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Phoenix đến Austin.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Phoenix đến Austin:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30 từ Phoenix và hạ cánh lúc 04:54 tại Austin.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:40 từ Phoenix và hạ cánh lúc 00:55 tại Austin.
870 dặm (1.400 km) · 2h 16m
00:45
05:01
American Airlines
Oneworld
AA 534
American Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
05:10
09:20
Southwest Airlines
WN 878
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
05:40
09:50
Southwest Airlines
WN 878
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
06:45
10:55
Southwest Airlines
WN 5174
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
06:45
10:55
Southwest Airlines
WN 5174
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
07:20
11:30
Southwest Airlines
WN 5174
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:35
11:45
Southwest Airlines
WN 5174
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:25
12:35
Southwest Airlines
WN 5812
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:25
12:40
Southwest Airlines
WN 5812
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:30
12:45
Southwest Airlines
WN 5812
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
08:30
12:59
American Airlines
Oneworld
AA 1071
American Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
09:20
13:35
Southwest Airlines
WN 5812
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
09:50
13:55
Southwest Airlines
WN 5812
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
11:15
15:25
Southwest Airlines
WN 5787
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:20
15:30
Southwest Airlines
WN 3303
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
11:50
16:00
Southwest Airlines
WN 5787
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
12:19
16:40
American Airlines
Oneworld
AA 1441
American Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:19
16:38
American Airlines
Oneworld
AA 1441
American Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
12:19
16:40
American Airlines
Oneworld
AA 1441
American Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:55
17:05
Southwest Airlines
WN 3873
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
14:05
18:10
Southwest Airlines
WN 878
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
14:20
18:35
Southwest Airlines
WN 457
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
14:20
18:35
Southwest Airlines
WN 457
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:00
19:15
Southwest Airlines
WN 5748
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:37
19:56
American Airlines
Oneworld
AA 803
American Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:37
19:56
American Airlines
Oneworld
AA 803
American Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:37
19:56
American Airlines
Oneworld
AA 803
American Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:37
19:56
American Airlines
Oneworld
AA 803
American Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:40
19:55
Southwest Airlines
WN 6710
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
16:35
20:45
Southwest Airlines
WN 457
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
16:35
20:40
Southwest Airlines
WN 457
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
16:35
20:45
Southwest Airlines
WN 457
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:05
21:15
Southwest Airlines
WN 3403
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
17:25
21:35
Southwest Airlines
WN 674
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
17:40
21:50
Southwest Airlines
WN 457
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
19:06
23:25
American Airlines
Oneworld
AA 691
American Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
19:06
23:25
American Airlines
Oneworld
AA 691
American Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
19:06
23:25
American Airlines
Oneworld
AA 691
American Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
19:40
23:50
Southwest Airlines
WN 225
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:50
00:05
Southwest Airlines
WN 801
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
19:55
00:05
Southwest Airlines
WN 225
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá