Alaska
Oneworld
Ý bạn là chuyến bay từ Austin đến San Francisco?
Hoa Kỳ
San Francisco International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Austin-Bergstrom International Ai
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Austin. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SFO đến AUS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ San Francisco SFO đến Austin AUS. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SFO AUS của họ.
Các chuyến bay từ SFO đến AUS được khai thác 32 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:35 - 23:59. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:35, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:59. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ San Francisco đến Austin sẽ mất 3 giờ 39 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa San Francisco và Austin là 1.501 dặm (hoặc 2.416 km).
Có 1 sân bay ở Austin: Austin-Bergstrom International Ai (AUS).
Có 32 chuyến bay mỗi tuần bay từ San Francisco đến Austin (kể từ Th5 2024).
3 giờ 39 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ San Francisco đến Austin.
Khoảng cách từ San Francisco đến Austin là 1.501 dặm (2.416 km).
Alaska và United Airlines đang bay thẳng từ San Francisco đến Austin.
Oneworld và Star Alliance đang bay thẳng từ San Francisco đến Austin.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ San Francisco đến Austin:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:35 từ San Francisco và hạ cánh lúc 12:14 tại Austin.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:59 từ San Francisco và hạ cánh lúc 05:36 tại Austin.
1.501 dặm (2.416 km) · 3h 39m
06:50
12:23
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:00
12:33
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:00
12:33
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
12:33
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:00
12:33
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
12:39
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:00
12:39
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
12:39
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
12:39
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:00
12:39
Alaska
Oneworld
AS 512
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
08:25
14:07
United Airlines
Star Alliance
UA 1107
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
08:55
14:40
United Airlines
Star Alliance
UA 1107
United Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
09:00
14:54
United Airlines
Star Alliance
UA 5421
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
09:00
14:43
United Airlines
Star Alliance
UA 1107
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
13:09
18:53
United Airlines
Star Alliance
UA 1116
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
13:09
18:53
United Airlines
Star Alliance
UA 1116
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
13:10
18:55
United Airlines
Star Alliance
UA 1116
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:10
18:55
United Airlines
Star Alliance
UA 1116
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
13:10
18:55
United Airlines
Star Alliance
UA 1116
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
13:10
18:55
United Airlines
Star Alliance
UA 1116
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:39
23:14
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:39
23:14
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
17:39
23:14
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:39
23:14
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:06
23:36
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:06
23:36
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
18:06
23:36
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:06
23:36
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:06
23:36
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-900
Y
W
J
F
18:06
23:36
Alaska
Oneworld
AS 534
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:45
00:30
United Airlines
Star Alliance
UA 2047
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:45
00:30
United Airlines
Star Alliance
UA 2047
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:45
00:30
United Airlines
Star Alliance
UA 2047
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:56
05:42
United Airlines
Star Alliance
UA 2070
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:56
05:42
United Airlines
Star Alliance
UA 2070
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
23:56
05:42
United Airlines
Star Alliance
UA 2070
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá