Chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso

Ý bạn là chuyến bay từ El Paso đến Las Vegas?

Las Vegas

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

LAS

McCarran International Airport

Đổi hướng

El Paso

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

ELP

El Paso International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
581 dặm  ·  (935 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 47 phút
Hãng hàng không
  • Allegiant
  • Frontier Airlines
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Las Vegas đến El Paso

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LAS đến ELP, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Las Vegas đến El Paso

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Las Vegas đến El Paso

Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Las Vegas LAS đến El Paso ELP. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LAS ELP của họ.

Allegiant
Lịch trình bay Allegianttừ Las Vegas đến El Paso

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Frontier Airlines
Lịch trình bay Frontier Airlinestừ Las Vegas đến El Paso

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Las Vegas đến El Paso

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Las Vegas đến El Paso

Các chuyến bay từ LAS đến ELP được khai thác 28 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Las Vegas đến El Paso sẽ mất 1 giờ 47 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Las Vegas và El Paso là 581 dặm (hoặc 935 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở El Paso?

Có 1 sân bay ở El Paso: El Paso International Airport (ELP).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ LAS đến ELP?

Có 28 chuyến bay mỗi tuần bay từ Las Vegas đến El Paso (kể từ Th5 2024).

Bay từ Las Vegas đến El Paso mất bao lâu?

1 giờ 47 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Las Vegas đến El Paso.

El Paso cách Las Vegas bao xa?

Khoảng cách từ Las Vegas đến El Paso là 581 dặm (935 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay LAS đến sân bay ELP?

Allegiant, Frontier Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso.

Có những hạng ghế nào từ Las Vegas đến El Paso?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Las Vegas đến El Paso?

Các loại máy bay bay từ Las Vegas đến El Paso:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Las Vegas tới El Paso là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 08:45 tại El Paso.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Las Vegas đến El Paso là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 00:35 tại El Paso.

Các chuyến bay thẳng từ LAS đến ELP

581 dặm (935 km)  ·  1h 47m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:00

  • 08:45

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 10

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:38

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:15

  • 10:06

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 10:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1627

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 11:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2399

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 11:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1627

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 13:02

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 13:12

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 13:42

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 13:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1627

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 14:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1369

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:20

  • 14:07

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 14:27

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 14:53

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:57

  • 15:50

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:58

  • 15:51

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:42

  • 16:29

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 15

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:26

  • 17:11

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 10

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5817

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:52

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:03

  • 17:50

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 15

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 18:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5817

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 18:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1883

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:27

  • 19:19

  • Frontier Airlines

    Frontier Airlines

  • F9 3746

  • Frontier Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 21:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2612

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 21:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5340

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 23:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2612

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 23:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 991

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 23:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5817

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá