Allegiant
Ý bạn là chuyến bay từ El Paso đến Las Vegas?
Hoa Kỳ
McCarran International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
El Paso International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LAS đến ELP, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Las Vegas LAS đến El Paso ELP. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LAS ELP của họ.
Các chuyến bay từ LAS đến ELP được khai thác 28 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Las Vegas đến El Paso sẽ mất 1 giờ 47 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Las Vegas và El Paso là 581 dặm (hoặc 935 km).
Có 1 sân bay ở El Paso: El Paso International Airport (ELP).
Có 28 chuyến bay mỗi tuần bay từ Las Vegas đến El Paso (kể từ Th5 2024).
1 giờ 47 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Las Vegas đến El Paso.
Khoảng cách từ Las Vegas đến El Paso là 581 dặm (935 km).
Allegiant, Frontier Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Las Vegas đến El Paso.
Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.
Các loại máy bay bay từ Las Vegas đến El Paso:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 08:45 tại El Paso.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 00:35 tại El Paso.
581 dặm (935 km) · 1h 47m
06:00
08:45
Allegiant
G4 10
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
06:50
09:38
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:15
10:06
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:15
10:55
Southwest Airlines
WN 1627
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
09:05
11:50
Southwest Airlines
WN 2399
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
09:10
11:50
Southwest Airlines
WN 1627
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:15
13:02
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:25
13:12
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:55
13:42
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:10
13:55
Southwest Airlines
WN 1627
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:15
14:00
Southwest Airlines
WN 1369
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
11:20
14:07
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:35
14:27
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
12:00
14:53
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
12:57
15:50
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
12:58
15:51
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:42
16:29
Allegiant
G4 15
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
14:26
17:11
Allegiant
G4 10
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
14:55
17:40
Southwest Airlines
WN 5817
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
15:00
17:52
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:03
17:50
Allegiant
G4 15
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
15:30
18:20
Southwest Airlines
WN 5817
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:45
18:30
Southwest Airlines
WN 1883
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
16:27
19:19
Frontier Airlines
F9 3746
Frontier Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
18:40
21:25
Southwest Airlines
WN 2612
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
19:10
21:50
Southwest Airlines
WN 5340
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
20:15
23:00
Southwest Airlines
WN 2612
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
20:35
23:15
Southwest Airlines
WN 991
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:50
23:30
Southwest Airlines
WN 5817
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá