Chuyến bay thẳng từ San Diego đến Austin

Ý bạn là chuyến bay từ Austin đến San Diego?

San Diego

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

SAN

San Diego International Airport

Đổi hướng

Austin

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

AUS

Austin-Bergstrom International Ai

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.161 dặm  ·  (1.868 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 59 phút
Hãng hàng không
  • Alaska
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)

Lịch bay San Diego đến Austin

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ San Diego đến Austin. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SAN đến AUS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ San Diego đến Austin

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ San Diego đến Austin

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ San Diego SAN đến Austin AUS. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SAN AUS của họ.

Alaska
Lịch trình bay Alaskatừ San Diego đến Austin

Alaska là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ San Diego đến Austin

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ San Diego đến Austin

Các chuyến bay từ SAN đến AUS được khai thác 40 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:20 - 20:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​San Diego đến Austin sẽ mất 2 giờ 59 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa San Diego và Austin là 1.161 dặm (hoặc 1.868 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Austin?

Có 1 sân bay ở Austin: Austin-Bergstrom International Ai (AUS).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ SAN đến AUS?

Có 40 chuyến bay mỗi tuần bay từ San Diego đến Austin (kể từ Th5 2024).

Bay từ San Diego đến Austin mất bao lâu?

2 giờ 59 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ San Diego đến Austin.

Austin cách San Diego bao xa?

Khoảng cách từ San Diego đến Austin là 1.161 dặm (1.868 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay SAN đến sân bay AUS?

Alaska và Southwest Airlines đang bay thẳng từ San Diego đến Austin.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ San Diego đến Austin?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ San Diego đến Austin.

Có những hạng ghế nào từ San Diego đến Austin?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ San Diego đến Austin?

Các loại máy bay bay từ San Diego đến Austin:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ San Diego tới Austin là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:20 từ San Diego và hạ cánh lúc 11:05 tại Austin.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ San Diego đến Austin là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:55 từ San Diego và hạ cánh lúc 01:35 tại Austin.

Các chuyến bay thẳng từ SAN đến AUS

1.161 dặm (1.868 km)  ·  2h 59m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:40

  • 11:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5904

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:40

  • 11:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5904

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:40

  • 11:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5904

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 11:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2597

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 12:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4072

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 15:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2533

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 15:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2597

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:57

  • 15:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:57

  • 15:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:57

  • 15:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:57

  • 15:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:57

  • 15:55

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:03

  • 15:54

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:03

  • 15:54

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:03

  • 15:54

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 16:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2533

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 17:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2533

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:51

  • 17:42

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 530

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 19:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1959

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 19:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 591

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 19:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5113

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 20:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1959

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 21:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 591

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:28

  • 22:32

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:28

  • 22:32

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:28

  • 22:32

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:38

  • 22:38

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:38

  • 22:38

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:38

  • 22:38

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:38

  • 22:38

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:38

  • 22:38

  • Alaska

    Alaska

    Oneworld

  • AS 342

  • Alaska

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 23:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3334

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 23:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 373

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 23:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1959

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 23:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5671

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá